Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥203.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,683.35 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng CNY là ¥853,454,453.48. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng CNY đã tăng ¥5.91, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng CNY là ¥14,636.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥146.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang CNY là ¥203.13 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.8 | 3% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.8, with a 24-hour trading change of 3%, INV/USDT Spot is $28.8 and 3%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi INV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 203.06CNY |
2INV | 406.12CNY |
3INV | 609.18CNY |
4INV | 812.24CNY |
5INV | 1,015.3CNY |
6INV | 1,218.36CNY |
7INV | 1,421.43CNY |
8INV | 1,624.49CNY |
9INV | 1,827.55CNY |
10INV | 2,030.61CNY |
100INV | 20,306.16CNY |
500INV | 101,530.81CNY |
1000INV | 203,061.62CNY |
5000INV | 1,015,308.14CNY |
10000INV | 2,030,616.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.004924INV |
2CNY | 0.009849INV |
3CNY | 0.01477INV |
4CNY | 0.01969INV |
5CNY | 0.02462INV |
6CNY | 0.02954INV |
7CNY | 0.03447INV |
8CNY | 0.03939INV |
9CNY | 0.04432INV |
10CNY | 0.04924INV |
100000CNY | 492.46INV |
500000CNY | 2,462.3INV |
1000000CNY | 4,924.61INV |
5000000CNY | 24,623.06INV |
10000000CNY | 49,246.13INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang CNY và CNY sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $28.8USD |
![]() | €25.8EUR |
![]() | ₹2,406.02INR |
![]() | Rp436,888.39IDR |
![]() | $39.06CAD |
![]() | £21.63GBP |
![]() | ฿949.9THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,661.37RUB |
![]() | R$156.65BRL |
![]() | د.إ105.77AED |
![]() | ₺983.01TRY |
![]() | ¥203.13CNY |
![]() | ¥4,147.25JPY |
![]() | $224.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $28.8 USD, 1 INV = €25.8 EUR, 1 INV = ₹2,406.02 INR, 1 INV = Rp436,888.39 IDR, 1 INV = $39.06 CAD, 1 INV = £21.63 GBP, 1 INV = ฿949.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006532 |
![]() | 0.02596 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.83 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.4109 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.91 |
![]() | 94.34 |
![]() | 257.04 |
![]() | 0.02603 |
![]() | 0.0006545 |
![]() | 19.33 |
![]() | 2.07 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Crypto30x.com: Assistant intelligent pour l'investissement dans les cryptoactifs
Crypto30x.com est une plateforme avancée axée sur le trading de Cryptoactifs

InQubeta: Une passerelle pratique vers l'investissement en intelligence artificielle
Dans lère technologique en constante évolution daujourdhui, lintelligence artificielle (IA) est devenue une force clé pour stimuler linnovation et la croissance économique.

Qu'est-ce que Luna 2025: Un guide complet pour les investisseurs Crypto
Découvrez Luna 2025 : lévolution de leffondrement de Terra, les caractéristiques clés, la performance sur le marché et les stratégies dinvestissement.

Prix RVN en 2025: Analyse et Perspectives pour les Investisseurs Ravencoin
Explore le potentiel de Ravencoin pour atteindre 1 $ dici 2025.

Prix FLR en 2025 : Analyse et tendances pour les investisseurs du réseau Flare
Découvrez le potentiel de FLR en 2025 avec notre analyse approfondie des prix.

Prix ApeCoin 2025 : Analyse du marché et potentiel d'investissement
Explorez le potentiel de prix des ApeCoins en 2025 avec notre analyse approfondie du marché.