Internxt Thị trường hôm nay
Internxt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INXT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3048. Với nguồn cung lưu hành là 1,119,294.54 INXT, tổng vốn hóa thị trường của INXT tính bằng CNY là ¥2,406,766.74. Trong 24h qua, giá của INXT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04732, biểu thị mức giảm -13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INXT tính bằng CNY là ¥333.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2489.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang CNY là ¥0.3048 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INXT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Internxt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INXT/-- Spot is $ and 0%, and INXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Internxt sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi INXT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INXT | 0.3CNY |
2INXT | 0.6CNY |
3INXT | 0.91CNY |
4INXT | 1.21CNY |
5INXT | 1.52CNY |
6INXT | 1.82CNY |
7INXT | 2.13CNY |
8INXT | 2.43CNY |
9INXT | 2.74CNY |
10INXT | 3.04CNY |
1000INXT | 304.86CNY |
5000INXT | 1,524.31CNY |
10000INXT | 3,048.62CNY |
50000INXT | 15,243.1CNY |
100000INXT | 30,486.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang INXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.28INXT |
2CNY | 6.56INXT |
3CNY | 9.84INXT |
4CNY | 13.12INXT |
5CNY | 16.4INXT |
6CNY | 19.68INXT |
7CNY | 22.96INXT |
8CNY | 26.24INXT |
9CNY | 29.52INXT |
10CNY | 32.8INXT |
100CNY | 328.01INXT |
500CNY | 1,640.08INXT |
1000CNY | 3,280.17INXT |
5000CNY | 16,400.85INXT |
10000CNY | 32,801.71INXT |
Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang CNY và CNY sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INXT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Internxt phổ biến
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.61INR |
![]() | Rp655.68IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | ₽3.99RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.22JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.04 USD, 1 INXT = €0.04 EUR, 1 INXT = ₹3.61 INR, 1 INXT = Rp655.68 IDR, 1 INXT = $0.06 CAD, 1 INXT = £0.03 GBP, 1 INXT = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0007468 |
![]() | 0.03888 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4823 |
![]() | 70.88 |
![]() | 414.99 |
![]() | 106.72 |
![]() | 285.45 |
![]() | 0.03892 |
![]() | 0.0007477 |
![]() | 20.55 |
![]() | 59,173.46 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Internxt của bạn
Nhập số lượng INXT của bạn
Nhập số lượng INXT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Internxt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Internxt (INXT)

Principales tokens nativos de DeFi para invertir en 2025: Análisis de rendimiento
Explora los principales tokens nativos DeFi que dan forma a las finanzas en 2025. Sumérgete en las innovaciones de Chainlink, Uniswap, Aave y MakerDAOs.

Guía para novatos: Cómo elegir un intercambio de Bitcoin confiable
Cada vez más novatos están empezando a prestar atención a este mercado emergente

¿Qué es la moneda HYPER? ¿Cuál es su perspectiva de desarrollo?
El protocolo Hyperlane, como un marco de interoperabilidad abierto, proporciona una infraestructura poderosa de comunicación entre cadenas para el ecosistema blockchain.

¿Cuál es la perspectiva de la moneda meme Pepe?
Como la moneda de memes tan esperada, la tendencia futura y la evaluación de valor a largo plazo de la moneda de memes de Pepe siempre han sido temas candentes para los inversores.

Noticias diarias | Arizona establecerá reservas de BTC, Strategy una vez más aumentó sus tenencias en $1.42 mil millones en BTC
El ETF de BTC tiene una gran entrada de $580 millones

El ecosistema VIRTUAL Gran aumento hackerthon locura conduce la nueva dirección del Agente de IA
El ecosistema del Protocolo Virtuals continúa creciendo, actualmente incubando 138 tokens de agentes inteligentes de IA, con 8 tokens que tienen un valor de mercado superior a 100 millones de dólares estadounidenses.