Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼8,943.3 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼8,943.3. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng SAR đã giảm ﷼-396.81, biểu thị mức giảm -4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng SAR là ﷼47,139.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼5,201.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

8,943.3-4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,416.9
-2.74%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02316
-3.93%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,419.3
-2.68%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,416.25
-2.77%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,416.9, with a 24-hour trading change of -2.74%, ETH/USDT Spot is $2,416.9 and -2.74%, and ETH/USDT Perpetual is $2,416.25 and -2.77%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
8,943.3SAR
2ETH
17,886.6SAR
3ETH
26,829.9SAR
4ETH
35,773.2SAR
5ETH
44,716.5SAR
6ETH
53,659.8SAR
7ETH
62,603.1SAR
8ETH
71,546.4SAR
9ETH
80,489.7SAR
10ETH
89,433SAR
100ETH
894,330SAR
500ETH
4,471,650SAR
1000ETH
8,943,300SAR
5000ETH
44,716,500SAR
10000ETH
89,433,000SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1SAR
0.0001118ETH
2SAR
0.0002236ETH
3SAR
0.0003354ETH
4SAR
0.0004472ETH
5SAR
0.000559ETH
6SAR
0.0006708ETH
7SAR
0.0007827ETH
8SAR
0.0008945ETH
9SAR
0.001006ETH
10SAR
0.001118ETH
1000000SAR
111.81ETH
5000000SAR
559.07ETH
10000000SAR
1,118.15ETH
50000000SAR
5,590.77ETH
100000000SAR
11,181.55ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,469.46 USD, 1 ETH = €2,212.39 EUR, 1 ETH = ₹206,304.62 INR, 1 ETH = Rp37,461,055.52 IDR, 1 ETH = $3,349.58 CAD, 1 ETH = £1,854.56 GBP, 1 ETH = ฿81,449.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.2
logo BTCBTC
0.001283
logo ETHETH
0.05515
logo USDTUSDT
133.3
logo XRPXRP
56.61
logo BNBBNB
0.2092
logo SOLSOL
0.8052
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
604.57
logo ADAADA
183.8
logo TRXTRX
502.14
logo STETHSTETH
0.05548
logo WBTCWBTC
0.001281
logo SUISUI
35.15
logo LINKLINK
8.74
logo AVAXAVAX
6.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.