Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1,938.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GBP đã giảm £-25.21, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GBP là £9,440.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1,041.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £ GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,547.03 | 1.13% | |
![]() Giao ngay | $0.02459 | 0.66% | |
![]() Giao ngay | $2,546.9 | 1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,546 | -0.05% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,547.03, with a 24-hour trading change of 1.13%, ETH/USDT Spot is $2,547.03 and 1.13%, and ETH/USDT Perpetual is $2,546 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound
Bảng chuyển đổi ETH sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,938.28GBP |
2ETH | 3,876.57GBP |
3ETH | 5,814.85GBP |
4ETH | 7,753.14GBP |
5ETH | 9,691.42GBP |
6ETH | 11,629.71GBP |
7ETH | 13,568GBP |
8ETH | 15,506.28GBP |
9ETH | 17,444.57GBP |
10ETH | 19,382.85GBP |
100ETH | 193,828.59GBP |
500ETH | 969,142.97GBP |
1000ETH | 1,938,285.94GBP |
5000ETH | 9,691,429.7GBP |
10000ETH | 19,382,859.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.0005159ETH |
2GBP | 0.001031ETH |
3GBP | 0.001547ETH |
4GBP | 0.002063ETH |
5GBP | 0.002579ETH |
6GBP | 0.003095ETH |
7GBP | 0.003611ETH |
8GBP | 0.004127ETH |
9GBP | 0.004643ETH |
10GBP | 0.005159ETH |
1000000GBP | 515.91ETH |
5000000GBP | 2,579.59ETH |
10000000GBP | 5,159.19ETH |
50000000GBP | 25,795.98ETH |
100000000GBP | 51,591.97ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,580.94USD |
![]() | €2,312.26EUR |
![]() | ₹215,617.92INR |
![]() | Rp39,152,177.66IDR |
![]() | $3,500.79CAD |
![]() | £1,938.29GBP |
![]() | ฿85,126.63THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽238,501.31RUB |
![]() | R$14,038.51BRL |
![]() | د.إ9,478.5AED |
![]() | ₺88,093.68TRY |
![]() | ¥18,203.89CNY |
![]() | ¥371,659.75JPY |
![]() | $20,109.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,580.94 USD, 1 ETH = €2,312.26 EUR, 1 ETH = ₹215,617.92 INR, 1 ETH = Rp39,152,177.66 IDR, 1 ETH = $3,500.79 CAD, 1 ETH = £1,938.29 GBP, 1 ETH = ฿85,126.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.58 |
![]() | 0.006436 |
![]() | 0.2609 |
![]() | 665.6 |
![]() | 279.26 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.97 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,000.35 |
![]() | 878.33 |
![]() | 2,438.57 |
![]() | 0.2608 |
![]() | 0.006429 |
![]() | 176.73 |
![]() | 42.4 |
![]() | 29.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)
Q29tZSBtaW5hcmUgRXRoZXJldW0gZ3JhdHVpdGFtZW50ZSBzdWwgdHVvIHRlbGVmb25vPyA=
SWwgcGFzc2FnZ2lvIGRpIEV0aGVyZXVtIGFsIFByb29mLW9mLVN0YWtlICgiVGhlIE1lcmdlIiwgc2V0dGVtYnJlIDIwMjIpIGhhIG1lc3NvIGZpbmUgYWxsYSBjbGFzc2ljYSBtaW5pbmcgY29uIEdQVSwgbWEgbGEgZnJhc2UgImV0aCBtaW5pbmcgYXBwIG9uIHBob25lIiBkb21pbmEgYW5jb3JhIGxlIHJpY2VyY2hlIHN1bCBQbGF5IFN0b3JlLg==
QW5hbGlzaSBkZWwgdHJlbmQgZGVpIHByZXp6aSBkaSBFdGhlcmV1bSBuZWwgMjAyNSBlIGludGVycHJldGF6aW9uZSBkZWwgdmFsb3JlIGRlZ2xpIGludmVzdGltZW50aQ==
RXRoZXIgKEVUSCkgw6ggc2VtcHJlIHN0YXRvIGlsIHB1bnRvIGRpIHJpZmVyaW1lbnRvIHRlY25vbG9naWNvIGRlbGxpbmR1c3RyaWEgYmxvY2tjaGFpbg==
TGEgZGlmZmVyZW56YSB0cmEgRXRoZXJldW0gZSBCaXRjb2lu
Qml0Y29pbiBlIEV0aGVyZXVtIHNvbm8gZHVlIGRlaSBwcm9nZXR0aSBwacO5IGNvbm9zY2l1dGkgZSBhbXBpYW1lbnRlIGRpc2N1c3Np
QW5hbGlzaSBhcHByb2ZvbmRpdGEgZGVsbGUgZGlmZmVyZW56ZSB0cmEgRVRIIGUgQlRD
Qml0Y29pbiAoQlRDKSBlIEV0aGVyIChFVEgpIG5vbiBzb2xvIGRvbWluYW5vIGlsIHRyZW5kIGRpIG1lcmNhdG8gYSBsdW5nbyB0ZXJtaW5l
Uml2b2x1emlvbmUgZGVsbCdJQSBpbiBDcnlwdG86IFRldGhlci5haSBlIEJpdGNvaW4gRmF1Y2V0IFJldml2YWwgbmVsIDIwMjU=
RXNwbG9yYSBsYSByaXZvbHV6aW9uZSBkZWxsJ0lBIGNoZSBzdGEgcmlkaXNlZ25hbmRvIGxhIGNyaXR0b2dyYWZpYSBuZWwgMjAyNSwgZGEgVGV0aGVyLmFpcyBhZ2VudGkgQUkgZGVjZW50cmFsaXp6YXRpIGEgcnViaW5ldHRpIEJpdGNvaW4gcmF2dml2YXRpLiBTY29wcmkgaWwgdHJhZGluZyBndWlkYXRvIGRhbGwnSUEgZSBsYSBjb252ZXJnZW56YSBkaSBVU0RULCBCaXRjb2luIGUgdGVjbm9sb2dpYSBBSSwgdHJhc2Zvcm1hbmRvIGlsIGZ1dHVybyBkZWdsaSBhc3NldCBkaWdpdGFsaS4=
QWdnaW9ybmFtZW50byBFdGhlcmV1bSBQZWN0cmEgMjAyNTogRVRIIEJyZWFrb3V0IGRlbCBwcmV6em8gZSBzY2FsYWJpbGl0w6AgZGVsIExheWVyIDI=
RXNwbG9yYSBsJ2FnZ2lvcm5hbWVudG8gZGkgRXRoZXJldW0gUGVjdHJhOiBsaW1pdGkgZGkgc3Rha2luZyBhdW1lbnRhdGksIG1hZ2dpb3JlIHNjYWxhYmlsaXTDoCBkZWwgTGF5ZXIgMiBlIHBhZ2FtZW50aSBFUkMtMjAgbWlnbGlvcmF0aS4=
Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
