HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005344. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng EUR là €375,564.5. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0000639, biểu thị mức tăng +13.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng EUR là €0.012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002418.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang EUR là €0.0005344 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000592 | 12.82% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.000592, with a 24-hour trading change of 12.82%, HNB/USDT Spot is $0.000592 and 12.82%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi HNB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0EUR |
2HNB | 0EUR |
3HNB | 0EUR |
4HNB | 0EUR |
5HNB | 0EUR |
6HNB | 0EUR |
7HNB | 0EUR |
8HNB | 0EUR |
9HNB | 0EUR |
10HNB | 0EUR |
1000000HNB | 534.49EUR |
5000000HNB | 2,672.46EUR |
10000000HNB | 5,344.93EUR |
50000000HNB | 26,724.69EUR |
100000000HNB | 53,449.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,870.92HNB |
2EUR | 3,741.85HNB |
3EUR | 5,612.78HNB |
4EUR | 7,483.71HNB |
5EUR | 9,354.64HNB |
6EUR | 11,225.57HNB |
7EUR | 13,096.5HNB |
8EUR | 14,967.42HNB |
9EUR | 16,838.35HNB |
10EUR | 18,709.28HNB |
100EUR | 187,092.86HNB |
500EUR | 935,464.3HNB |
1000EUR | 1,870,928.6HNB |
5000EUR | 9,354,643.01HNB |
10000EUR | 18,709,286.02HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang EUR và EUR sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.04 INR, 1 HNB = Rp8 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.44 |
![]() | 0.005899 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 558 |
![]() | 263.12 |
![]() | 0.932 |
![]() | 3.89 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,342.9 |
![]() | 854.53 |
![]() | 2,280.37 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 0.005912 |
![]() | 173.37 |
![]() | 469,779.46 |
![]() | 41.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

2025交易所排名:深度解析全球主流與新興加密貨幣交易平台
爲您呈現一幅全面的交易平台全景圖

比特幣主導率最新動態:市場趨勢與投資機會
如果BTC主導率爲65%,意味着比特幣佔整個加密市場的65%。

【2025】比特幣怎麼玩?新手入門教程與實戰指南
比特幣(Bitcoin)已成爲全球金融市場的焦點

PEPE代幣最新動態:2025年5月市場趨勢與投資潛力
PEPE代幣是一種基於以太坊區塊鏈的迷因幣,靈感來源於廣受歡迎的“Pepe the Frog”迷因文化。

比特幣ETF市場表現如何?如何查看比特幣ETF相關數據?
2025年,比特幣ETF市場呈現出強勁的增長勢頭。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。