HiveChuyển đổi Hive (HIVE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HIVE/IDR: 1 HIVE ≈ Rp4,063.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Thị trường hôm nay

Hive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,063.97. Với nguồn cung lưu hành là 476,013,470.84 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng IDR là Rp29,345,937,289,398,614.13. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng IDR đã giảm Rp-63.37, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng IDR là Rp51,728.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,324.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang IDR

Rp4,063.97-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HiveHIVE/USDT
Giao ngay
$0.2689
0.22%
logo HiveHIVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.269
-0.44%

The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2689, with a 24-hour trading change of 0.22%, HIVE/USDT Spot is $0.2689 and 0.22%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.269 and -0.44%.

Bảng chuyển đổi Hive sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HIVE sang IDR

logo HiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HIVE
4,063.97IDR
2HIVE
8,127.94IDR
3HIVE
12,191.91IDR
4HIVE
16,255.88IDR
5HIVE
20,319.86IDR
6HIVE
24,383.83IDR
7HIVE
28,447.8IDR
8HIVE
32,511.77IDR
9HIVE
36,575.74IDR
10HIVE
40,639.72IDR
100HIVE
406,397.21IDR
500HIVE
2,031,986.09IDR
1000HIVE
4,063,972.19IDR
5000HIVE
20,319,860.97IDR
10000HIVE
40,639,721.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HIVE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive
1IDR
0.000246HIVE
2IDR
0.0004921HIVE
3IDR
0.0007381HIVE
4IDR
0.0009842HIVE
5IDR
0.00123HIVE
6IDR
0.001476HIVE
7IDR
0.001722HIVE
8IDR
0.001968HIVE
9IDR
0.002214HIVE
10IDR
0.00246HIVE
1000000IDR
246.06HIVE
5000000IDR
1,230.32HIVE
10000000IDR
2,460.64HIVE
50000000IDR
12,303.23HIVE
100000000IDR
24,606.46HIVE

Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang IDR và IDR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.27 USD, 1 HIVE = €0.24 EUR, 1 HIVE = ₹22.38 INR, 1 HIVE = Rp4,063.97 IDR, 1 HIVE = $0.36 CAD, 1 HIVE = £0.2 GBP, 1 HIVE = ฿8.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001515
logo BTCBTC
0.000000319
logo ETHETH
0.00001299
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01305
logo BNBBNB
0.00005036
logo SOLSOL
0.0001891
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1449
logo ADAADA
0.04127
logo TRXTRX
0.1237
logo STETHSTETH
0.00001299
logo SUISUI
0.008302
logo WBTCWBTC
0.0000003201
logo LINKLINK
0.001974
logo AVAXAVAX
0.001344

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hive của bạn

01

Nhập số lượng HIVE của bạn

Nhập số lượng HIVE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hive

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.