Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,097.96. Với nguồn cung lưu hành là 148,201,759.93 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của HIFI tính bằng VND là ₫7,651,636,953,828,149.7. Trong 24h qua, giá của HIFI tính bằng VND đã giảm ₫-10.38, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIFI tính bằng VND là ₫64,893.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,983.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08864 | 1.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.089 | 2.89% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.08864, with a 24-hour trading change of 1.95%, HIFI/USDT Spot is $0.08864 and 1.95%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.089 and 2.89%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HIFI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 2,097.96VND |
2HIFI | 4,195.92VND |
3HIFI | 6,293.88VND |
4HIFI | 8,391.84VND |
5HIFI | 10,489.81VND |
6HIFI | 12,587.77VND |
7HIFI | 14,685.73VND |
8HIFI | 16,783.69VND |
9HIFI | 18,881.66VND |
10HIFI | 20,979.62VND |
100HIFI | 209,796.23VND |
500HIFI | 1,048,981.17VND |
1000HIFI | 2,097,962.35VND |
5000HIFI | 10,489,811.77VND |
10000HIFI | 20,979,623.55VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004766HIFI |
2VND | 0.0009533HIFI |
3VND | 0.001429HIFI |
4VND | 0.001906HIFI |
5VND | 0.002383HIFI |
6VND | 0.002859HIFI |
7VND | 0.003336HIFI |
8VND | 0.003813HIFI |
9VND | 0.004289HIFI |
10VND | 0.004766HIFI |
1000000VND | 476.65HIFI |
5000000VND | 2,383.26HIFI |
10000000VND | 4,766.52HIFI |
50000000VND | 23,832.64HIFI |
100000000VND | 47,665.29HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang VND và VND sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.12INR |
![]() | Rp1,293.22IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.81THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽7.88RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.91TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.28JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.09 USD, 1 HIFI = €0.08 EUR, 1 HIFI = ₹7.12 INR, 1 HIFI = Rp1,293.22 IDR, 1 HIFI = $0.12 CAD, 1 HIFI = £0.06 GBP, 1 HIFI = ฿2.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001082 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.000007765 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009156 |
![]() | 0.00003056 |
![]() | 0.000132 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.0743 |
![]() | 0.02953 |
![]() | 0.000007752 |
![]() | 0.0000001924 |
![]() | 0.0005723 |
![]() | 0.006313 |
![]() | 0.001448 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hifi Finance của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني SOPH: دليل كامل لتوزيع 2025
اكتشف توزيع مجاني SOPH 2025: تعرف على الأهلية، عملية المطالبة، واستراتيجيات التحسين.

ما هي World Liberty Financial USD؟ ما هي التوقعات لـ USD1؟
تقدم World Liberty Financials USD1 حلولاً مؤسسية متميزة لسوق العملات المستقرة.

من هو جيمس وين؟ من الأحياء الفقيرة إلى عقد بقيمة 1.2 مليار دولار – مقامرة مجنونة
تجمع استراتيجية تداول جيمس وينز بين الحدس الدقيق في السوق والمخاطرة الشديدة.

عملة GOHOME: العملة الميم 2025 التي تتجاوز سعر بيتكوين
اكتشف GOHOME، العملة الميم الثورية التي تهدف إلى تجاوز بيتكوين بحلول عام 2025.

تسابق Circle نحو الاكتتاب العام - هل يمكن لـ USDC تحدي عرش Tether؟
أطلقت دائرة، ثاني أكبر مُصدر للعملات المستقرة في العالم، رسميًا مسار الإدراج في بورصة نيويورك.

مؤتمر بيتكوين 2025: عندما يصبح نائب الرئيس الأمريكي حليفًا مع خبراء التشفير
مؤتمر بيتكوين 2025 هو الحدث الأكثر شحنًا سياسيًا والأكثر أهمية استراتيجيًا في تاريخ مؤتمرات بيتكوين.