Hermez NetworkChuyển đổi Hermez Network (HEZ) sang Euro (EUR)

HEZ/EUR: 1 HEZ ≈ €3.15 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hermez Network Thị trường hôm nay

Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của HEZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HEZ tính bằng EUR đã giảm €-0.04867, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEZ tính bằng EUR là €9.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang EUR

3.15-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang EUR là €3.15 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hermez Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Euro

Bảng chuyển đổi HEZ sang EUR

logo Hermez NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HEZ
3.15EUR
2HEZ
6.3EUR
3HEZ
9.46EUR
4HEZ
12.61EUR
5HEZ
15.76EUR
6HEZ
18.92EUR
7HEZ
22.07EUR
8HEZ
25.22EUR
9HEZ
28.38EUR
10HEZ
31.53EUR
100HEZ
315.35EUR
500HEZ
1,576.78EUR
1000HEZ
3,153.56EUR
5000HEZ
15,767.84EUR
10000HEZ
31,535.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HEZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hermez Network
1EUR
0.3171HEZ
2EUR
0.6342HEZ
3EUR
0.9513HEZ
4EUR
1.26HEZ
5EUR
1.58HEZ
6EUR
1.9HEZ
7EUR
2.21HEZ
8EUR
2.53HEZ
9EUR
2.85HEZ
10EUR
3.17HEZ
1000EUR
317.1HEZ
5000EUR
1,585.5HEZ
10000EUR
3,171.01HEZ
50000EUR
15,855.05HEZ
100000EUR
31,710.11HEZ

Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang EUR và EUR sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.52 USD, 1 HEZ = €3.15 EUR, 1 HEZ = ₹294.07 INR, 1 HEZ = Rp53,397.47 IDR, 1 HEZ = $4.77 CAD, 1 HEZ = £2.64 GBP, 1 HEZ = ฿116.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005373
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
233.61
logo BNBBNB
0.8517
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,345.44
logo ADAADA
687.73
logo TRXTRX
2,120.19
logo STETHSTETH
0.2234
logo SUISUI
136.28
logo WBTCWBTC
0.005373
logo LINKLINK
32.77
logo AVAXAVAX
22.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hermez Network của bạn

01

Nhập số lượng HEZ của bạn

Nhập số lượng HEZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hermez Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

Восстановление цены XRP: анализ рынка и стратегии инвестирования на 2025 год

Восстановление цены XRP: анализ рынка и стратегии инвестирования на 2025 год

Исследуйте восстановление цены XRP в 2025 году, анализируя институциональное принятие

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Анализ цен на токены Render: Прогноз рынка на 2025 год для облачных вычислений GPU

Анализ цен на токены Render: Прогноз рынка на 2025 год для облачных вычислений GPU

Исследуйте будущее облачных вычислений GPU и потенциал токенов Render в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Анализ цены монеты MOG и рыночные тенденции в 2025 году

Анализ цены монеты MOG и рыночные тенденции в 2025 году

Изучите взлет цены монеты MOG в 2025 году, ее рыночное доминирование и интеграцию с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Kishu Inu Price in 2025: Анализ рынка и руководство по покупке

Kishu Inu Price in 2025: Анализ рынка и руководство по покупке

Исследуйте потенциал Kishu Inu в 2025 году, узнайте, как покупать токены

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Как высоко может подняться Dogecoin в 2025 году: анализ цен и тенденций на рынке

Как высоко может подняться Dogecoin в 2025 году: анализ цен и тенденций на рынке

Исследуйте потенциал Dogecoin к 2025 году: прогнозы цен

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Прогноз цены токена Spell и тренды на 2025 год

Прогноз цены токена Spell и тренды на 2025 год

Исследуйте потенциальный взлет токенов Spell к 2025 году и его влияние на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về Hermez Network (HEZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.