Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng EUR đã tăng €0.006014, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng EUR là €9.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang EUR là €3.17 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Euro
Bảng chuyển đổi HEZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 3.16EUR |
2HEZ | 6.32EUR |
3HEZ | 9.48EUR |
4HEZ | 12.65EUR |
5HEZ | 15.81EUR |
6HEZ | 18.97EUR |
7HEZ | 22.13EUR |
8HEZ | 25.3EUR |
9HEZ | 28.46EUR |
10HEZ | 31.62EUR |
100HEZ | 316.25EUR |
500HEZ | 1,581.26EUR |
1000HEZ | 3,162.52EUR |
5000HEZ | 15,812.63EUR |
10000HEZ | 31,625.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3162HEZ |
2EUR | 0.6324HEZ |
3EUR | 0.9486HEZ |
4EUR | 1.26HEZ |
5EUR | 1.58HEZ |
6EUR | 1.89HEZ |
7EUR | 2.21HEZ |
8EUR | 2.52HEZ |
9EUR | 2.84HEZ |
10EUR | 3.16HEZ |
1000EUR | 316.2HEZ |
5000EUR | 1,581.01HEZ |
10000EUR | 3,162.02HEZ |
50000EUR | 15,810.14HEZ |
100000EUR | 31,620.28HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang EUR và EUR sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.53USD |
![]() | €3.16EUR |
![]() | ₹294.9INR |
![]() | Rp53,549.17IDR |
![]() | $4.79CAD |
![]() | £2.65GBP |
![]() | ฿116.43THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽326.2RUB |
![]() | R$19.2BRL |
![]() | د.إ12.96AED |
![]() | ₺120.49TRY |
![]() | ¥24.9CNY |
![]() | ¥508.33JPY |
![]() | $27.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.53 USD, 1 HEZ = €3.16 EUR, 1 HEZ = ₹294.9 INR, 1 HEZ = Rp53,549.17 IDR, 1 HEZ = $4.79 CAD, 1 HEZ = £2.65 GBP, 1 HEZ = ฿116.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.56 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 557.96 |
![]() | 235.48 |
![]() | 0.8554 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,415.06 |
![]() | 691.57 |
![]() | 2,110.25 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 138.88 |
![]() | 32.87 |
![]() | 473,767.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

FIS là gì?
Token FIS là mã thông báo tiện ích bản địa của giao thức StaFi, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của giao thức StaFi.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Gate.io Báo cáo Dự trữ: Tổng 10.865 Tỷ Đô, Dư 2.415 Tỷ
Gate.io đã phát hành báo cáo Bằng chứng dự trữ mới nhất của mình.

Hướng dẫn về việc Ra mắt Puffverse (PFVS) trên Gate.io Launchpad
PuffVerse là một nền tảng trò chơi siêu thế giới được xây dựng trên chuỗi Ronin, tập trung vào mô hình chơi để kiếm (P2E).