HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Thai Baht (THB)

HNT/THB: 1 HNT ≈ ฿130.9 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿130.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,223,532.97 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng THB là ฿786,793,211,390.31. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng THB đã tăng ฿8.14, biểu thị mức tăng +6.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng THB là ฿1,810.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang THB

฿130.9+6.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang THB là ฿130.9 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.99
6.9%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.99
6.88%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.99, with a 24-hour trading change of 6.9%, HNT/USDT Spot is $3.99 and 6.9%, and HNT/USDT Perpetual is $3.99 and 6.88%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi HNT sang THB

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1HNT
130.47THB
2HNT
260.95THB
3HNT
391.43THB
4HNT
521.91THB
5HNT
652.39THB
6HNT
782.87THB
7HNT
913.35THB
8HNT
1,043.83THB
9HNT
1,174.31THB
10HNT
1,304.79THB
100HNT
13,047.99THB
500HNT
65,239.97THB
1000HNT
130,479.95THB
5000HNT
652,399.78THB
10000HNT
1,304,799.56THB

Bảng chuyển đổi THB sang HNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1THB
0.007664HNT
2THB
0.01532HNT
3THB
0.02299HNT
4THB
0.03065HNT
5THB
0.03832HNT
6THB
0.04598HNT
7THB
0.05364HNT
8THB
0.06131HNT
9THB
0.06897HNT
10THB
0.07664HNT
100000THB
766.4HNT
500000THB
3,832HNT
1000000THB
7,664.01HNT
5000000THB
38,320.06HNT
10000000THB
76,640.12HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang THB và THB sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.97 USD, 1 HNT = €3.56 EUR, 1 HNT = ₹331.58 INR, 1 HNT = Rp60,208.68 IDR, 1 HNT = $5.38 CAD, 1 HNT = £2.98 GBP, 1 HNT = ฿130.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7079
logo BTCBTC
0.000147
logo ETHETH
0.006745
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.57
logo BNBBNB
0.02405
logo SOLSOL
0.09245
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
76.97
logo ADAADA
19.73
logo TRXTRX
59.42
logo STETHSTETH
0.00688
logo WBTCWBTC
0.0001471
logo SUISUI
3.83
logo LINKLINK
0.958
logo SMARTSMART
13,182.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.