Euro Tether Thị trường hôm nay
Euro Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $8.8. Với nguồn cung lưu hành là 5,454,347.61 EURT, tổng vốn hóa thị trường của EURT tính bằng HKD là $374,254,941. Trong 24h qua, giá của EURT tính bằng HKD đã giảm $-0.005288, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURT tính bằng HKD là $10.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURT sang HKD là $8.8 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EURT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Euro Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.13 | -0.09% |
The real-time trading price of EURT/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of -0.09%, EURT/USDT Spot is $1.13 and -0.09%, and EURT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Euro Tether sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EURT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURT | 8.8HKD |
2EURT | 17.61HKD |
3EURT | 26.41HKD |
4EURT | 35.22HKD |
5EURT | 44.03HKD |
6EURT | 52.83HKD |
7EURT | 61.64HKD |
8EURT | 70.45HKD |
9EURT | 79.25HKD |
10EURT | 88.06HKD |
100EURT | 880.66HKD |
500EURT | 4,403.3HKD |
1000EURT | 8,806.61HKD |
5000EURT | 44,033.09HKD |
10000EURT | 88,066.19HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EURT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1135EURT |
2HKD | 0.2271EURT |
3HKD | 0.3406EURT |
4HKD | 0.4542EURT |
5HKD | 0.5677EURT |
6HKD | 0.6813EURT |
7HKD | 0.7948EURT |
8HKD | 0.9084EURT |
9HKD | 1.02EURT |
10HKD | 1.13EURT |
1000HKD | 113.55EURT |
5000HKD | 567.75EURT |
10000HKD | 1,135.5EURT |
50000HKD | 5,677.54EURT |
100000HKD | 11,355.09EURT |
Bảng chuyển đổi số tiền EURT sang HKD và HKD sang EURT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EURT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang EURT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Euro Tether phổ biến
Euro Tether | 1 EURT |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.43INR |
![]() | Rp17,146.35IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.28THB |
Euro Tether | 1 EURT |
---|---|
![]() | ₽104.45RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.58TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.77JPY |
![]() | $8.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURT = $1.13 USD, 1 EURT = €1.01 EUR, 1 EURT = ₹94.43 INR, 1 EURT = Rp17,146.35 IDR, 1 EURT = $1.53 CAD, 1 EURT = £0.85 GBP, 1 EURT = ฿37.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0005913 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.91 |
![]() | 0.09367 |
![]() | 0.372 |
![]() | 64.19 |
![]() | 285.07 |
![]() | 85.4 |
![]() | 232.68 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 0.0005918 |
![]() | 17.5 |
![]() | 1.87 |
![]() | 4.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Euro Tether của bạn
Nhập số lượng EURT của bạn
Nhập số lượng EURT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Euro Tether hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Euro Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Euro Tether sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Euro Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Euro Tether sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Euro Tether sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Euro Tether sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Euro Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Euro Tether (EURT)

Power and Crypto: Inside Trump's Dinner
Trumps encrypted dinner has transcended ordinary commercial activities and has actually become a symbolic event of tokenization of political influence.

How to Buy Cardano (ADA) in 2025: A Complete Guide for Investors
Discover the ultimate guide to buying Cardano (ADA) in 2025.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs

What Is the ELDE Coin? How to Buy and Join the Elderglade Gaming Ecosystem
Elderglade has solved the long-term imbalance in the GameFi field through the priority concept of game fun, and its token ELDE is setting off a new wave of GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Web3 Gaming Ecosystem Expands
Discover Elderglade (ELDE), the groundbreaking Web3 gaming ecosystem merging mobile and MMORPG experiences.