EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Icelandic Króna (ISK)

ETH/ISK: 1 ETH ≈ kr348,909.22 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr348,909.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,730,193.69 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ISK là kr5,744,833,403,633,189.49. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ISK đã tăng kr24,601.6, biểu thị mức tăng +7.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ISK là kr665,294.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr59.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ISK

kr348,909.22+7.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ISK là kr ISK, với tỷ lệ thay đổi là +7.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,537.74, with a 24-hour trading change of 7.28%, ETH/USDT Spot is $2,537.74 and 7.28%, and ETH/USDT Perpetual is $2,537.25 and 7.23%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ETH sang ISK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ETH
348,909.22ISK
2ETH
697,818.44ISK
3ETH
1,046,727.66ISK
4ETH
1,395,636.88ISK
5ETH
1,744,546.1ISK
6ETH
2,093,455.32ISK
7ETH
2,442,364.54ISK
8ETH
2,791,273.77ISK
9ETH
3,140,182.99ISK
10ETH
3,489,092.21ISK
100ETH
34,890,922.14ISK
500ETH
174,454,610.7ISK
1000ETH
348,909,221.41ISK
5000ETH
1,744,546,107.07ISK
10000ETH
3,489,092,214.15ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ETH

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1ISK
0.000002866ETH
2ISK
0.000005732ETH
3ISK
0.000008598ETH
4ISK
0.00001146ETH
5ISK
0.00001433ETH
6ISK
0.00001719ETH
7ISK
0.00002006ETH
8ISK
0.00002292ETH
9ISK
0.00002579ETH
10ISK
0.00002866ETH
100000000ISK
286.6ETH
500000000ISK
1,433.03ETH
1000000000ISK
2,866.07ETH
5000000000ISK
14,330.37ETH
10000000000ISK
28,660.75ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ISK và ISK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 ISK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,558.37 USD, 1 ETH = €2,292.04 EUR, 1 ETH = ₹213,732.37 INR, 1 ETH = Rp38,809,796.72 IDR, 1 ETH = $3,470.17 CAD, 1 ETH = £1,921.34 GBP, 1 ETH = ฿84,382.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1647
logo BTCBTC
0.00003527
logo ETHETH
0.001433
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005513
logo SOLSOL
0.0208
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
15.29
logo ADAADA
4.49
logo TRXTRX
13.78
logo STETHSTETH
0.001437
logo SUISUI
0.9124
logo WBTCWBTC
0.00003522
logo LINKLINK
0.216
logo AVAXAVAX
0.1446

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.