ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €17.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng EUR là €528,751,458.84. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng EUR đã tăng €1.7, biểu thị mức tăng +10.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng EUR là €74.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang EUR là €17.79 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.97 | 11.59% | |
![]() Giao ngay | $0.01015 | 4.03% | |
![]() Giao ngay | $19.93 | 11.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.96 | 12.79% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $19.97, with a 24-hour trading change of 11.59%, ENS/USDT Spot is $19.97 and 11.59%, and ENS/USDT Perpetual is $19.96 and 12.79%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Euro
Bảng chuyển đổi ENS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 17.79EUR |
2ENS | 35.59EUR |
3ENS | 53.38EUR |
4ENS | 71.18EUR |
5ENS | 88.97EUR |
6ENS | 106.77EUR |
7ENS | 124.56EUR |
8ENS | 142.36EUR |
9ENS | 160.15EUR |
10ENS | 177.95EUR |
100ENS | 1,779.52EUR |
500ENS | 8,897.63EUR |
1000ENS | 17,795.26EUR |
5000ENS | 88,976.3EUR |
10000ENS | 177,952.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05619ENS |
2EUR | 0.1123ENS |
3EUR | 0.1685ENS |
4EUR | 0.2247ENS |
5EUR | 0.2809ENS |
6EUR | 0.3371ENS |
7EUR | 0.3933ENS |
8EUR | 0.4495ENS |
9EUR | 0.5057ENS |
10EUR | 0.5619ENS |
10000EUR | 561.94ENS |
50000EUR | 2,809.73ENS |
100000EUR | 5,619.47ENS |
500000EUR | 28,097.36ENS |
1000000EUR | 56,194.73ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang EUR và EUR sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $19.86USD |
![]() | €17.8EUR |
![]() | ₹1,659.4INR |
![]() | Rp301,316.46IDR |
![]() | $26.94CAD |
![]() | £14.92GBP |
![]() | ฿655.14THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,835.51RUB |
![]() | R$108.04BRL |
![]() | د.إ72.95AED |
![]() | ₺677.97TRY |
![]() | ¥140.1CNY |
![]() | ¥2,860.31JPY |
![]() | $154.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $19.86 USD, 1 ENS = €17.8 EUR, 1 ENS = ₹1,659.4 INR, 1 ENS = Rp301,316.46 IDR, 1 ENS = $26.94 CAD, 1 ENS = £14.92 GBP, 1 ENS = ฿655.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.005606 |
![]() | 0.2859 |
![]() | 558.05 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.9086 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,047.71 |
![]() | 777.83 |
![]() | 2,225 |
![]() | 0.2859 |
![]() | 0.00561 |
![]() | 149.05 |
![]() | 484,039.89 |
![]() | 37.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

BOOP Coin: Una Cripto Emergente para Recompensar a los Creadores de Memes en el Ecosistema Solana
Descubre el token BOOP: un token revolucionario para creadores de memes

Precio de AGIX en 2025: Análisis del mercado de tokens de inteligencia artificial Web3 y perspectivas de inversión
Explora el potencial de AGIX en 2025: analiza las predicciones de precio, el crecimiento del mercado y su impacto en Web3.

Precio de OHM en 2025: Análisis y recompensas de Staking para inversores
Explora el potencial aumento de precios de OHM para 2025, analizando la innovadora estrategia DeFi de Olympus DAO y las recompensas de staking.

Principales tokens nativos de DeFi para invertir en 2025: Análisis de rendimiento
Explora los principales tokens nativos DeFi que dan forma a las finanzas en 2025. Sumérgete en las innovaciones de Chainlink, Uniswap, Aave y MakerDAOs.

LUCE Coin: Una estrella en ascenso en el ecosistema Solana
Aproveche nuevas oportunidades en activos digitales y participe en la innovación blockchain

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.
Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
