ELYSIAChuyển đổi ELYSIA (EL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

EL/CNY: 1 EL ≈ ¥0.03104 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ELYSIA Thị trường hôm nay

ELYSIA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELYSIA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của ELYSIA tính bằng CNY là ¥1,489,510,034.7. Trong 24h qua, giá của ELYSIA tính bằng CNY đã tăng ¥0.001154, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYSIA tính bằng CNY là ¥0.1389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008604.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang CNY

¥0.03104+3.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang CNY là ¥0.03104 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ELYSIA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ELYSIAEL/USDT
Giao ngay
$0.004417
3.83%

The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004417, with a 24-hour trading change of 3.83%, EL/USDT Spot is $0.004417 and 3.83%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi EL sang CNY

logo ELYSIASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1EL
0.03CNY
2EL
0.06CNY
3EL
0.09CNY
4EL
0.12CNY
5EL
0.15CNY
6EL
0.18CNY
7EL
0.21CNY
8EL
0.24CNY
9EL
0.27CNY
10EL
0.31CNY
10000EL
310.41CNY
50000EL
1,552.05CNY
100000EL
3,104.11CNY
500000EL
15,520.56CNY
1000000EL
31,041.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang EL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYSIA
1CNY
32.21EL
2CNY
64.43EL
3CNY
96.64EL
4CNY
128.86EL
5CNY
161.07EL
6CNY
193.29EL
7CNY
225.5EL
8CNY
257.72EL
9CNY
289.93EL
10CNY
322.15EL
100CNY
3,221.53EL
500CNY
16,107.65EL
1000CNY
32,215.31EL
5000CNY
161,076.59EL
10000CNY
322,153.18EL

Bảng chuyển đổi số tiền EL sang CNY và CNY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.37 INR, 1 EL = Rp66.76 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0007006
logo ETHETH
0.03459
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.56
logo BNBBNB
0.114
logo SOLSOL
0.4426
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
371.01
logo ADAADA
96.73
logo TRXTRX
277.5
logo STETHSTETH
0.03462
logo SUISUI
18.18
logo WBTCWBTC
0.0007023
logo SMARTSMART
60,969.99
logo LINKLINK
4.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ELYSIA của bạn

01

Nhập số lượng EL của bạn

Nhập số lượng EL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ELYSIA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Elon 加密货币的影响力:2025年投资格局和Web3项目

Elon 加密货币的影响力:2025年投资格局和Web3项目

探索埃隆·马斯克(Elon Musk)的加密货币商业版图,剖析其影响市场的推文以及特斯拉(Tesla)的比特币持有情况。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Voxies?VOXEL 代币加密货币完全指南

什么是 Voxies?VOXEL 代币加密货币完全指南

Voxies 是一款回合制三维像素 RPG 游戏,它将战术战斗与玩家对角色、武器和游戏币的真正所有权融合在一起。该生态系统的核心是 VOXEL 代币——从制作到 PvP 锦标赛的实用和奖励代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ReelDAO (RDO) 代币:赋能去中心化内容创作的Web3平台

ReelDAO (RDO) 代币:赋能去中心化内容创作的Web3平台

ReelDAO (RDO) 代币是 ReelDAO 生态系统的核心资产,旨在通过去中心化平台结合生成式 AI 和 Web3 技术

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.