CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CET/IDR: 1 CET ≈ Rp950.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp950.27. Với nguồn cung lưu hành là 2,685,076,892.84 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng IDR là Rp38,706,624,886,478,132.49. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng IDR đã giảm Rp-9.5, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR

Rp950.27-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp950.27 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CET sang IDR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CET
950.27IDR
2CET
1,900.55IDR
3CET
2,850.83IDR
4CET
3,801.11IDR
5CET
4,751.38IDR
6CET
5,701.66IDR
7CET
6,651.94IDR
8CET
7,602.22IDR
9CET
8,552.49IDR
10CET
9,502.77IDR
100CET
95,027.77IDR
500CET
475,138.87IDR
1000CET
950,277.75IDR
5000CET
4,751,388.76IDR
10000CET
9,502,777.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CET

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1IDR
0.001052CET
2IDR
0.002104CET
3IDR
0.003156CET
4IDR
0.004209CET
5IDR
0.005261CET
6IDR
0.006313CET
7IDR
0.007366CET
8IDR
0.008418CET
9IDR
0.00947CET
10IDR
0.01052CET
100000IDR
105.23CET
500000IDR
526.16CET
1000000IDR
1,052.32CET
5000000IDR
5,261.61CET
10000000IDR
10,523.23CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.23 INR, 1 CET = Rp950.28 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001524
logo BTCBTC
0.0000003193
logo ETHETH
0.00001328
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01399
logo BNBBNB
0.00005144
logo SOLSOL
0.0001977
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1529
logo ADAADA
0.04431
logo TRXTRX
0.1218
logo STETHSTETH
0.0000133
logo WBTCWBTC
0.0000003193
logo SUISUI
0.008724
logo LINKLINK
0.002145
logo AVAXAVAX
0.001475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.