ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Saudi Riyal (SAR)

LINK/SAR: 1 LINK ≈ ﷼51.16 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼51.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng SAR là ﷼126,086,190,424.14. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0257, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng SAR là ﷼197.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.5556.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang SAR

51.16+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang SAR là ﷼51.16 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/SAR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.7, with a 24-hour trading change of -0.05%, LINK/USDT Spot is $13.7 and -0.05%, and LINK/USDT Perpetual is $13.7 and -0.04%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi LINK sang SAR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1LINK
50.36SAR
2LINK
100.73SAR
3LINK
151.09SAR
4LINK
201.46SAR
5LINK
251.83SAR
6LINK
302.19SAR
7LINK
352.56SAR
8LINK
402.93SAR
9LINK
453.29SAR
10LINK
503.66SAR
100LINK
5,036.62SAR
500LINK
25,183.12SAR
1000LINK
50,366.25SAR
5000LINK
251,831.25SAR
10000LINK
503,662.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang LINK

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1SAR
0.01985LINK
2SAR
0.0397LINK
3SAR
0.05956LINK
4SAR
0.07941LINK
5SAR
0.09927LINK
6SAR
0.1191LINK
7SAR
0.1389LINK
8SAR
0.1588LINK
9SAR
0.1786LINK
10SAR
0.1985LINK
10000SAR
198.54LINK
50000SAR
992.72LINK
100000SAR
1,985.45LINK
500000SAR
9,927.28LINK
1000000SAR
19,854.56LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang SAR và SAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.43 USD, 1 LINK = €12.03 EUR, 1 LINK = ₹1,122.06 INR, 1 LINK = Rp203,744.72 IDR, 1 LINK = $18.22 CAD, 1 LINK = £10.09 GBP, 1 LINK = ฿442.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.3
logo BTCBTC
0.001391
logo ETHETH
0.07392
logo USDTUSDT
133.3
logo XRPXRP
62.18
logo BNBBNB
0.2213
logo SOLSOL
0.9113
logo USDCUSDC
133.3
logo DOGEDOGE
778.9
logo ADAADA
199.09
logo TRXTRX
542.6
logo STETHSTETH
0.07391
logo WBTCWBTC
0.001395
logo SUISUI
40.44
logo SMARTSMART
114,351.05
logo LINKLINK
9.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.