Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centrifuge chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥31.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 546,331,796 CFG, tổng vốn hóa thị trường của Centrifuge tính bằng JPY là ¥2,467,003,825,565.32. Trong 24h qua, giá của Centrifuge tính bằng JPY đã tăng ¥1.66, biểu thị mức tăng +5.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centrifuge tính bằng JPY là ¥315.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥14.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang JPY là ¥31.35 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2132 | 5.32% |
The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.2132, with a 24-hour trading change of 5.32%, CFG/USDT Spot is $0.2132 and 5.32%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CFG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 31.35JPY |
2CFG | 62.71JPY |
3CFG | 94.07JPY |
4CFG | 125.43JPY |
5CFG | 156.78JPY |
6CFG | 188.14JPY |
7CFG | 219.5JPY |
8CFG | 250.86JPY |
9CFG | 282.22JPY |
10CFG | 313.57JPY |
100CFG | 3,135.78JPY |
500CFG | 15,678.9JPY |
1000CFG | 31,357.81JPY |
5000CFG | 156,789.05JPY |
10000CFG | 313,578.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03188CFG |
2JPY | 0.06377CFG |
3JPY | 0.09566CFG |
4JPY | 0.1275CFG |
5JPY | 0.1594CFG |
6JPY | 0.1913CFG |
7JPY | 0.2232CFG |
8JPY | 0.2551CFG |
9JPY | 0.287CFG |
10JPY | 0.3188CFG |
10000JPY | 318.89CFG |
50000JPY | 1,594.49CFG |
100000JPY | 3,188.99CFG |
500000JPY | 15,944.99CFG |
1000000JPY | 31,889.98CFG |
Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang JPY và JPY sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CFG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.19INR |
![]() | Rp3,303.36IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.18THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽20.12RUB |
![]() | R$1.18BRL |
![]() | د.إ0.8AED |
![]() | ₺7.43TRY |
![]() | ¥1.54CNY |
![]() | ¥31.36JPY |
![]() | $1.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.22 USD, 1 CFG = €0.2 EUR, 1 CFG = ₹18.19 INR, 1 CFG = Rp3,303.36 IDR, 1 CFG = $0.3 CAD, 1 CFG = £0.16 GBP, 1 CFG = ฿7.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00003102 |
![]() | 0.001301 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.005094 |
![]() | 0.0193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.31 |
![]() | 4.3 |
![]() | 12.51 |
![]() | 0.001305 |
![]() | 0.00003125 |
![]() | 0.8896 |
![]() | 0.104 |
![]() | 0.2064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)
VG9reW8gR2FtZXMgVG9rZW4gKFRHVCk6IExhIEZ1c2lvbmUgZGkgV2ViMyBlIEdpb2NoaSBBQUE=
VEdUIHB1w7IgZGlzdGluZ3VlcnNpIG5lbGxhIHRyYWNjaWEgZGkgZ2lvY28gM0EsIG1lcml0ZXZvbGUgZGkgdW5hdHRlbnppb25lIGNvbnRpbnVhIGRhIHBhcnRlIGRlbGxpbmR1c3RyaWEu
Q29zXCfDqCBBV0UgTmV0d29yaz8=
QVdFIE5ldHdvcmsgcmlkZWZpbmlzY2UgaWwgbW9kbyBpbiBjdWkgaSBtb25kaSB2aXJ0dWFsaSBzb25vIGNvc3RydWl0aSBhdHRyYXZlcnNvIGxpbm5vdmF6aW9uZSB0ZWNub2xvZ2ljYS4=
QmxvY2tEQUcgbmVsIDIwMjU6IEFwcGxpY2F6aW9uaSBXZWIzIGUgU29sdXppb25pIGRpIFNjYWxhYmlsaXTDoA==
RXNwbG9yYSBsaW1wYXR0byByaXZvbHV6aW9uYXJpbyBkaSBCbG9ja0RBRyBzdSBXZWIz
R3JlZW4gR29hdCBBSTogUml2b2x1emlvbmFyZSBpbCBXZWIzIGNvbiBTb2x1emlvbmkgQmxvY2tjaGFpbiBTb3N0ZW5pYmlsaQ==
U2NvcHJpIGNvbWUgR3JlZW4gR29hdCBBSSBzdGEgcml2b2x1emlvbmFuZG8gaWwgV2ViMyBjb24gc29sdXppb25pIGJsb2NrY2hhaW4gc29zdGVuaWJpbGku
QmVlIE5ldHdvcmsgMjAyNSByZWxlYXNlOiBNaW5pbmcgTW9iaWxlIGUgUG9wb2xhcml6emF6aW9uZSBkZWxsXCdFY29zaXN0ZW1h
RXNwbG9yYSBsYSByaXZvbHV6aW9uYXJpYSBlc3RyYXppb25lIG1vYmlsZSBsYW5jaWF0YSBkYSBCZWUgTmV0d29yayBuZWwgMjAyNS4=
Q29zXCfDqCBUcm9uc2NhbjogVW5hIGd1aWRhIGNvbXBsZXRhIHBlciBnbGkgdXRlbnRpIGRpIFRST04gbmVsIDIwMjU=
RXNwbG9yYSBUcm9uc2NhbiwgaWwgYnJvd3NlciBibG9ja2NoYWluIGRlZmluaXRpdm8gc3UgbWlzdXJhIHBlciBUUk9OLg==