Carrot Thị trường hôm nay
Carrot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp626.35. Với nguồn cung lưu hành là 5,000,000 CRT, tổng vốn hóa thị trường của CRT tính bằng IDR là Rp47,508,455,925,361.55. Trong 24h qua, giá của CRT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1252, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRT tính bằng IDR là Rp219,231.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRT sang IDR là Rp626.35 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Carrot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0413 | 0% |
The real-time trading price of CRT/USDT Spot is $0.0413, with a 24-hour trading change of 0%, CRT/USDT Spot is $0.0413 and 0%, and CRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carrot sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRT | 626.35IDR |
2CRT | 1,252.71IDR |
3CRT | 1,879.07IDR |
4CRT | 2,505.43IDR |
5CRT | 3,131.79IDR |
6CRT | 3,758.15IDR |
7CRT | 4,384.5IDR |
8CRT | 5,010.86IDR |
9CRT | 5,637.22IDR |
10CRT | 6,263.58IDR |
100CRT | 62,635.83IDR |
500CRT | 313,179.19IDR |
1000CRT | 626,358.38IDR |
5000CRT | 3,131,791.93IDR |
10000CRT | 6,263,583.87IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001596CRT |
2IDR | 0.003193CRT |
3IDR | 0.004789CRT |
4IDR | 0.006386CRT |
5IDR | 0.007982CRT |
6IDR | 0.009579CRT |
7IDR | 0.01117CRT |
8IDR | 0.01277CRT |
9IDR | 0.01436CRT |
10IDR | 0.01596CRT |
100000IDR | 159.65CRT |
500000IDR | 798.26CRT |
1000000IDR | 1,596.53CRT |
5000000IDR | 7,982.65CRT |
10000000IDR | 15,965.3CRT |
Bảng chuyển đổi số tiền CRT sang IDR và IDR sang CRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carrot phổ biến
Carrot | 1 CRT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.45INR |
![]() | Rp626.36IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.36THB |
Carrot | 1 CRT |
---|---|
![]() | ₽3.82RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.95JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRT = $0.04 USD, 1 CRT = €0.04 EUR, 1 CRT = ₹3.45 INR, 1 CRT = Rp626.36 IDR, 1 CRT = $0.06 CAD, 1 CRT = £0.03 GBP, 1 CRT = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001714 |
![]() | 0.0000003135 |
![]() | 0.0000125 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01479 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.0002112 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1724 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.04851 |
![]() | 0.00001255 |
![]() | 0.000000313 |
![]() | 0.0008985 |
![]() | 0.01026 |
![]() | 0.00236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carrot của bạn
Nhập số lượng CRT của bạn
Nhập số lượng CRT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrot hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrot sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carrot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carrot sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrot sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrot sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carrot sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carrot (CRT)

Do Jogo à Governança: Como a WEMIX Está a Revolucionar os Jogos Web3
WEMIX está transformando jogadores em acionistas de maneiras que os jogos tradicionais nunca conseguiram.

LayerEdge (EDGEN): Redefinindo a Verificação Sem Confiança Através do Bitcoin em 2025
LayerEdge é um protocolo descentralizado que agrega e verifica provas de conhecimento zero.

BugsCoin (BGSC): Aproveitando o Momentum do Cripto Potenciado pela Comunidade em 2025
BugsCoin (BGSC) está a carving um nicho para si no espaço de tokens de recompensa

EDGEN Alfa: Celebre o Lançamento Global da Gate Alpha com Airdrops Exclusivos de EDGEN
LayerEdge é um protocolo descentralizado de agregação e verificação de provas zk.

Gate Earn Novos Clientes Exclusivo: Bónus de 100% de Interesse + Sorteio de Prémios, Desbloqueie Investimento de Alto Rendimento!
Gate Earn lançou um evento exclusivo para novatos

WEMIX/USDT: Potenciando a Economia de Jogos Web3 com Liquidez em Tempo Real na Gate
WEMIX é o token nativo do WEMIX3.0—uma blockchain Layer-1 de alto desempenho construída pela potência dos jogos coreana Wemade.