AxelarChuyển đổi Axelar (WAXL) sang South Korean Won (KRW)

WAXL/KRW: 1 WAXL ≈ ₩460.15 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩460.15. Với nguồn cung lưu hành là 974,212,776.5 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng KRW là ₩597,061,261,091,799.15. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng KRW đã giảm ₩-18.14, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng KRW là ₩3,608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩363.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang KRW

460.15-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang KRW là ₩460.15 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.3438
-3.72%
logo AxelarWAXL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3431
-2.69%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3438, with a 24-hour trading change of -3.72%, WAXL/USDT Spot is $0.3438 and -3.72%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3431 and -2.69%.

Bảng chuyển đổi Axelar sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi WAXL sang KRW

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1WAXL
468.14KRW
2WAXL
936.29KRW
3WAXL
1,404.44KRW
4WAXL
1,872.59KRW
5WAXL
2,340.74KRW
6WAXL
2,808.89KRW
7WAXL
3,277.04KRW
8WAXL
3,745.18KRW
9WAXL
4,213.33KRW
10WAXL
4,681.48KRW
100WAXL
46,814.87KRW
500WAXL
234,074.35KRW
1000WAXL
468,148.71KRW
5000WAXL
2,340,743.59KRW
10000WAXL
4,681,487.19KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang WAXL

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1KRW
0.002136WAXL
2KRW
0.004272WAXL
3KRW
0.006408WAXL
4KRW
0.008544WAXL
5KRW
0.01068WAXL
6KRW
0.01281WAXL
7KRW
0.01495WAXL
8KRW
0.01708WAXL
9KRW
0.01922WAXL
10KRW
0.02136WAXL
100000KRW
213.6WAXL
500000KRW
1,068.03WAXL
1000000KRW
2,136.07WAXL
5000000KRW
10,680.36WAXL
10000000KRW
21,360.73WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang KRW và KRW sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.35 USD, 1 WAXL = €0.31 EUR, 1 WAXL = ₹28.86 INR, 1 WAXL = Rp5,241.14 IDR, 1 WAXL = $0.47 CAD, 1 WAXL = £0.26 GBP, 1 WAXL = ฿11.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01817
logo BTCBTC
0.000003452
logo ETHETH
0.0001399
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.163
logo BNBBNB
0.0005462
logo SOLSOL
0.002156
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4952
logo TRXTRX
1.36
logo STETHSTETH
0.0001403
logo WBTCWBTC
0.000003451
logo SUISUI
0.1027
logo HYPEHYPE
0.011
logo LINKLINK
0.02374

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axelar của bạn

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Axelar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Что такое финансы Huma? Прогноз цены HUMA и анализ стоимости

Huma Finance - первый протокол PayFi, обеспеченный реальными активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году

Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.