Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 963,455,528.48 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của Axelar tính bằng EUR là €312,260,507.29. Trong 24h qua, giá của Axelar tính bằng EUR đã tăng €0.03612, biểu thị mức tăng +10.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axelar tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang EUR là €0.3617 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4072 | 10.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4066 | 9.48% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.4072, with a 24-hour trading change of 10.74%, WAXL/USDT Spot is $0.4072 and 10.74%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.4066 and 9.48%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Euro
Bảng chuyển đổi WAXL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 0.36EUR |
2WAXL | 0.72EUR |
3WAXL | 1.08EUR |
4WAXL | 1.44EUR |
5WAXL | 1.8EUR |
6WAXL | 2.17EUR |
7WAXL | 2.53EUR |
8WAXL | 2.89EUR |
9WAXL | 3.25EUR |
10WAXL | 3.61EUR |
1000WAXL | 361.76EUR |
5000WAXL | 1,808.82EUR |
10000WAXL | 3,617.64EUR |
50000WAXL | 18,088.22EUR |
100000WAXL | 36,176.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.76WAXL |
2EUR | 5.52WAXL |
3EUR | 8.29WAXL |
4EUR | 11.05WAXL |
5EUR | 13.82WAXL |
6EUR | 16.58WAXL |
7EUR | 19.34WAXL |
8EUR | 22.11WAXL |
9EUR | 24.87WAXL |
10EUR | 27.64WAXL |
100EUR | 276.42WAXL |
500EUR | 1,382.11WAXL |
1000EUR | 2,764.22WAXL |
5000EUR | 13,821.14WAXL |
10000EUR | 27,642.29WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang EUR và EUR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.73INR |
![]() | Rp6,125.54IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.32THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽37.31RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.48AED |
![]() | ₺13.78TRY |
![]() | ¥2.85CNY |
![]() | ¥58.15JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.4 USD, 1 WAXL = €0.36 EUR, 1 WAXL = ₹33.73 INR, 1 WAXL = Rp6,125.54 IDR, 1 WAXL = $0.55 CAD, 1 WAXL = £0.3 GBP, 1 WAXL = ฿13.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.68 |
![]() | 0.005434 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 558.12 |
![]() | 241.39 |
![]() | 0.8898 |
![]() | 3.42 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,843.23 |
![]() | 733.85 |
![]() | 2,171.5 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 139.82 |
![]() | 0.005437 |
![]() | 475,786.87 |
![]() | 35.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

How High Will Bitcoin Go In 2025?
In 2025, the cryptocurrency market ushers in a new peak, with institutional investors continuously entering the market driving prices up.

AI Revolution in Crypto: Tether.ai and Bitcoin Faucet Revival in 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Ethereum Pectra Upgrade 2025: ETH Price Breakout and Layer 2 Scalability
Explore Ethereums Pectra upgrade: Increased staking limits, enhanced Layer 2 scalability, and improved ERC-20 payments.

Latest Shiba Inu News: Ecosystem Update, Price Performance
The innovation pace of the Shiba Inu ecosystem is accelerating, and the success of ShibOS and Shibarium has laid a solid foundation for its future development.

2025 Unaccomplice Exchange Depth Analysis Guide
This article will delve into the core mechanisms of non-custodial exchanges

Can Bitcoin Return to $100,000?
Can Bitcoin return to $100,000? What kind of future will it write?