Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Albanian Lek (ALL) là L2,263.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,166.18 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng ALL là L84,289,310,248,861.74. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng ALL đã tăng L204.93, biểu thị mức tăng +9.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng ALL là L12,907.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L249.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang ALL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang ALL là L ALL, với tỷ lệ thay đổi là +9.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/ALL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/ALL trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $25.46 | 9.74% | |
![]() Giao ngay | $0.01 | 0.92% | |
![]() Giao ngay | $25.51 | 10.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $25.47 | 10.5% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.46, with a 24-hour trading change of 9.74%, AVAX/USDT Spot is $25.46 and 9.74%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.47 and 10.5%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi AVAX sang ALL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 2,263.4ALL |
2AVAX | 4,526.8ALL |
3AVAX | 6,790.2ALL |
4AVAX | 9,053.6ALL |
5AVAX | 11,317ALL |
6AVAX | 13,580.41ALL |
7AVAX | 15,843.81ALL |
8AVAX | 18,107.21ALL |
9AVAX | 20,370.61ALL |
10AVAX | 22,634.01ALL |
100AVAX | 226,340.18ALL |
500AVAX | 1,131,700.94ALL |
1000AVAX | 2,263,401.88ALL |
5000AVAX | 11,317,009.42ALL |
10000AVAX | 22,634,018.84ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALL | 0.0004418AVAX |
2ALL | 0.0008836AVAX |
3ALL | 0.001325AVAX |
4ALL | 0.001767AVAX |
5ALL | 0.002209AVAX |
6ALL | 0.00265AVAX |
7ALL | 0.003092AVAX |
8ALL | 0.003534AVAX |
9ALL | 0.003976AVAX |
10ALL | 0.004418AVAX |
1000000ALL | 441.81AVAX |
5000000ALL | 2,209.06AVAX |
10000000ALL | 4,418.12AVAX |
50000000ALL | 22,090.64AVAX |
100000000ALL | 44,181.28AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang ALL và ALL sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang ALL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ALL sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $25.42USD |
![]() | €22.77EUR |
![]() | ₹2,123.65INR |
![]() | Rp385,614.68IDR |
![]() | $34.48CAD |
![]() | £19.09GBP |
![]() | ฿838.42THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,349.03RUB |
![]() | R$138.27BRL |
![]() | د.إ93.35AED |
![]() | ₺867.65TRY |
![]() | ¥179.29CNY |
![]() | ¥3,660.52JPY |
![]() | $198.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ALL
ETH chuyển đổi sang ALL
USDT chuyển đổi sang ALL
XRP chuyển đổi sang ALL
BNB chuyển đổi sang ALL
SOL chuyển đổi sang ALL
USDC chuyển đổi sang ALL
DOGE chuyển đổi sang ALL
ADA chuyển đổi sang ALL
TRX chuyển đổi sang ALL
STETH chuyển đổi sang ALL
SUI chuyển đổi sang ALL
WBTC chuyển đổi sang ALL
LINK chuyển đổi sang ALL
AVAX chuyển đổi sang ALL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ALL, ETH sang ALL, USDT sang ALL, BNB sang ALL, SOL sang ALL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2521 |
![]() | 0.00005426 |
![]() | 0.002227 |
![]() | 5.61 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.008545 |
![]() | 0.03231 |
![]() | 5.61 |
![]() | 23.43 |
![]() | 6.8 |
![]() | 21.47 |
![]() | 0.002218 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.00005424 |
![]() | 0.3303 |
![]() | 0.2209 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Albanian Lek nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ALL sang GT, ALL sang USDT, ALL sang BTC, ALL sang ETH, ALL sang USBT, ALL sang PEPE, ALL sang EIGEN, ALL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang ALL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Albanian Lek (ALL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Albanian Lek trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Albanian Lek?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Albanian Lek không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Albanian Lek (ALL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Крипторинок стикається з новими проблемами продажу, а BTC не вдалося утриматися на рівні $70000_ AVAX, W та інші токени серпня розблокують майже $1 мільярд_ 21Shares_ CETH інтегрований доказ запасу Chainlink.

Avalanche та Salvor's $1 Million Venture в область миттєвого кредитування NFT: революційний крок для AVAX?
NFT на основі Bitcoin сяють на тлі депресивного ринку

Крипто Валюти та Вплив на Ціну Avalanche (AVAX): Аналіз та Прогнози
Найбільші загрози для бичого настрою Avalanche протягом другого кварталу 2024 року

Цифрові активи зростають у 2023 році: Solana, AVAX, Helium ведуть. Що далі?
Очікується, що головні криптовалюти виступлять краще в 2024 році, ніж в 2023 році, завдяки зростанню інституційної адоптації біткоїна та інших головних криптовалют.

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
