AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,530.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng VND là ₫22,919,409,071,602,654.47. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng VND đã tăng ₫530.58, biểu thị mức tăng +4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng VND là ₫158,731.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫299.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/VND trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5492 | 4.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5471 | 4.27% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5492, with a 24-hour trading change of 4.23%, AVA/USDT Spot is $0.5492 and 4.23%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5471 and 4.27%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AVA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 13,530.31VND |
2AVA | 27,060.63VND |
3AVA | 40,590.95VND |
4AVA | 54,121.27VND |
5AVA | 67,651.59VND |
6AVA | 81,181.91VND |
7AVA | 94,712.23VND |
8AVA | 108,242.55VND |
9AVA | 121,772.87VND |
10AVA | 135,303.19VND |
100AVA | 1,353,031.9VND |
500AVA | 6,765,159.54VND |
1000AVA | 13,530,319.09VND |
5000AVA | 67,651,595.49VND |
10000AVA | 135,303,190.99VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000739AVA |
2VND | 0.0001478AVA |
3VND | 0.0002217AVA |
4VND | 0.0002956AVA |
5VND | 0.0003695AVA |
6VND | 0.0004434AVA |
7VND | 0.0005173AVA |
8VND | 0.0005912AVA |
9VND | 0.0006651AVA |
10VND | 0.000739AVA |
10000000VND | 739.08AVA |
50000000VND | 3,695.4AVA |
100000000VND | 7,390.8AVA |
500000000VND | 36,954.04AVA |
1000000000VND | 73,908.08AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang VND và VND sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.93INR |
![]() | Rp8,340.32IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.13THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽50.81RUB |
![]() | R$2.99BRL |
![]() | د.إ2.02AED |
![]() | ₺18.77TRY |
![]() | ¥3.88CNY |
![]() | ¥79.17JPY |
![]() | $4.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.55 USD, 1 AVA = €0.49 EUR, 1 AVA = ₹45.93 INR, 1 AVA = Rp8,340.32 IDR, 1 AVA = $0.75 CAD, 1 AVA = £0.41 GBP, 1 AVA = ฿18.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001097 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.000008162 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001344 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.07314 |
![]() | 0.03057 |
![]() | 0.000008168 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.0005934 |
![]() | 0.006216 |
![]() | 0.001453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Gate CandyDrop Giveaway: 500,000 NXPC Available for Free
حلوى Gate CandyDrop حاليا لها قيمة إجمالية للتوزيع الجوائز تزيد عن 2 مليون دولار أمريكي.

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi
اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين
استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi
يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين
كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.