AurusXChuyển đổi AurusX (AX) sang Japanese Yen (JPY)

AX/JPY: 1 AX ≈ ¥14.47 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

AurusX Thị trường hôm nay

AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14.47. Với nguồn cung lưu hành là 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AX tính bằng JPY là ¥20,740,329,908.96. Trong 24h qua, giá của AX tính bằng JPY đã giảm ¥-4.69, biểu thị mức giảm -24.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AX tính bằng JPY là ¥529.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang JPY

¥14.47-24.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang JPY là ¥14.47 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -24.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch AurusX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AurusX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi AX sang JPY

logo AurusXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1AX
12.81JPY
2AX
25.63JPY
3AX
38.44JPY
4AX
51.26JPY
5AX
64.08JPY
6AX
76.89JPY
7AX
89.71JPY
8AX
102.52JPY
9AX
115.34JPY
10AX
128.16JPY
100AX
1,281.61JPY
500AX
6,408.07JPY
1000AX
12,816.15JPY
5000AX
64,080.75JPY
10000AX
128,161.51JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo AurusX
1JPY
0.07802AX
2JPY
0.156AX
3JPY
0.234AX
4JPY
0.3121AX
5JPY
0.3901AX
6JPY
0.4681AX
7JPY
0.5461AX
8JPY
0.6242AX
9JPY
0.7022AX
10JPY
0.7802AX
10000JPY
780.26AX
50000JPY
3,901.32AX
100000JPY
7,802.65AX
500000JPY
39,013.27AX
1000000JPY
78,026.54AX

Bảng chuyển đổi số tiền AX sang JPY và JPY sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AurusX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.1 USD, 1 AX = €0.09 EUR, 1 AX = ₹8.39 INR, 1 AX = Rp1,524.36 IDR, 1 AX = $0.14 CAD, 1 AX = £0.08 GBP, 1 AX = ฿3.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1777
logo BTCBTC
0.00003323
logo ETHETH
0.001363
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.005242
logo SOLSOL
0.02195
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.6
logo TRXTRX
12.92
logo ADAADA
5.01
logo STETHSTETH
0.001351
logo WBTCWBTC
0.00003304
logo SUISUI
1.04
logo HYPEHYPE
0.1069
logo LINKLINK
0.248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AurusX của bạn

01

Nhập số lượng AX của bạn

Nhập số lượng AX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AurusX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

OMEGAX Token: แพลตฟอร์มปรับแต่งสุขภาพด้วย AI

OMEGAX Token: แพลตฟอร์มปรับแต่งสุขภาพด้วย AI

โทเค็น OMEGAX นำการเปลี่ยนแปลงด้านสุขภาพด้วยปัญญาประดิษฐ์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Kekius Maximus (KEKIUS): แม่ม่ายใหม่ของมัสก์ที่ชื่นชอบ

Kekius Maximus (KEKIUS): แม่ม่ายใหม่ของมัสก์ที่ชื่นชอบ

ในโลกของอินเทอร์เน็ตปี 2025 คีเคียส มากซิมัสเจริญขึ้นเป็น “จักรพรรดิกาบูชา” และนำพาจักรพรรดิเคคิสถาน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
คอยน์ Kekius Maximus คืออะไร และทิศทางของตลาดของมันเป็นอย่างไรในปี 2025?

คอยน์ Kekius Maximus คืออะไร และทิศทางของตลาดของมันเป็นอย่างไรในปี 2025?

Kekius Maximus coin ทำให้ตลาดสกุลเงินดิจิทัลวุ่นวายในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
โทเค็น PAXG: ตัวเลือกใหม่สำหรับการลงทุนทองดิจิทัลในปี 2025

โทเค็น PAXG: ตัวเลือกใหม่สำหรับการลงทุนทองดิจิทัลในปี 2025

โทเค็น PAXG: ตัวเลือกใหม่สำหรับการลงทุนทองดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
Kekius Maximus โทเค็น: ราคา, คู่มือการซื้อ, และการใช้งานในปี 2025

Kekius Maximus โทเค็น: ราคา, คู่มือการซื้อ, และการใช้งานในปี 2025

ค้นพบศัพท์ Kekius Maximus ศัพท์ภาษาที่มีศัพท์ในปี 2025 เป็นผู้เปลี่ยนเกม Web3 สำหรับการได้รับกำไรและการผสมกระเป๋าเงินของ DeFi

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22
Kekius Maximus โทเค็น 2025: ดาวเด่นของ Web3 และเส้นทางราคา

Kekius Maximus โทเค็น 2025: ดาวเด่นของ Web3 และเส้นทางราคา

ค้นพบเหรียญ Kekius Maximus, การปฏิวัติ Web3 พร้อมพยากรณ์ราคาปี 2025 และศักยภาพในการทำเหมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.