April Thị trường hôm nay
April đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APRIL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002753. Với nguồn cung lưu hành là 106,616,570.54 APRIL, tổng vốn hóa thị trường của APRIL tính bằng CNY là ¥2,070,863.19. Trong 24h qua, giá của APRIL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002423, biểu thị mức giảm -8.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APRIL tính bằng CNY là ¥1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001737.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APRIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APRIL sang CNY là ¥0.002753 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APRIL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APRIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch April
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APRIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APRIL/-- Spot is $ and 0%, and APRIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi April sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi APRIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APRIL | 0CNY |
2APRIL | 0CNY |
3APRIL | 0CNY |
4APRIL | 0.01CNY |
5APRIL | 0.01CNY |
6APRIL | 0.01CNY |
7APRIL | 0.01CNY |
8APRIL | 0.02CNY |
9APRIL | 0.02CNY |
10APRIL | 0.02CNY |
100000APRIL | 275.38CNY |
500000APRIL | 1,376.92CNY |
1000000APRIL | 2,753.85CNY |
5000000APRIL | 13,769.25CNY |
10000000APRIL | 27,538.51CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang APRIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 363.12APRIL |
2CNY | 726.25APRIL |
3CNY | 1,089.38APRIL |
4CNY | 1,452.51APRIL |
5CNY | 1,815.63APRIL |
6CNY | 2,178.76APRIL |
7CNY | 2,541.89APRIL |
8CNY | 2,905.02APRIL |
9CNY | 3,268.15APRIL |
10CNY | 3,631.27APRIL |
100CNY | 36,312.77APRIL |
500CNY | 181,563.89APRIL |
1000CNY | 363,127.79APRIL |
5000CNY | 1,815,638.99APRIL |
10000CNY | 3,631,277.98APRIL |
Bảng chuyển đổi số tiền APRIL sang CNY và CNY sang APRIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 APRIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang APRIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1April phổ biến
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APRIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APRIL = $0 USD, 1 APRIL = €0 EUR, 1 APRIL = ₹0.03 INR, 1 APRIL = Rp5.92 IDR, 1 APRIL = $0 CAD, 1 APRIL = £0 GBP, 1 APRIL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.58 |
![]() | 0.0006721 |
![]() | 0.02728 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.47 |
![]() | 0.1059 |
![]() | 0.4389 |
![]() | 70.91 |
![]() | 350.17 |
![]() | 261.65 |
![]() | 101.06 |
![]() | 0.02712 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 20.52 |
![]() | 2.21 |
![]() | 4.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng April của bạn
Nhập số lượng APRIL của bạn
Nhập số lượng APRIL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá April hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua April.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi April sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua April
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ April sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ April sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ April sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi April sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến April (APRIL)

Bitcoin dépasse 110 000 $ : Révélation des cinq raisons principales de la ruée vers Bitcoin en 2025
Bitcoin redéfinit le paradigme de stockage de valeur de lère numérique.

Comment acheter Ethereum : Un guide pour débutants 2025
Découvrez le guide ultime pour acheter de lÉther en 2025.

Pourquoi le XRP est-il en baisse ? Une analyse de la logique du marché sous cinq pressions.
Le prix de XRP oscille entre 2,07 $ et 2,13 $, avec une baisse de plus de 5 % au cours de la semaine dernière.

Monad Crypto : Perspectives de performance et d'investissement en 2025
Découvrez les performances révolutionnaires et le potentiel dinvestissement de Monad Crypto.

Analyse du prix de RSR : Perspectives du marché 2025 et potentiel d'investissement
Explore le potentiel de prix des RSR pour 2025, analyse du marché et stratégies dinvestissement.

Qu'est-ce que Pepe Coin : un guide 2025 pour les amateurs de Crypto
Découvrez ce quest Pepe Coin en 2025, sa montée explosive et comment il se compare à dautres pièces meme.