Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Japanese Yen (JPY)

ACH/JPY: 1 ACH ≈ ¥3.55 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.55. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng JPY là ¥2,533,140,668,804.13. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1562, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng JPY là ¥28.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1951.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang JPY

¥3.55-4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang JPY là ¥3.55 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.02459
-6.07%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02457
-5.39%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02459, with a 24-hour trading change of -6.07%, ACH/USDT Spot is $0.02459 and -6.07%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02457 and -5.39%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ACH sang JPY

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ACH
3.55JPY
2ACH
7.11JPY
3ACH
10.67JPY
4ACH
14.23JPY
5ACH
17.79JPY
6ACH
21.34JPY
7ACH
24.9JPY
8ACH
28.46JPY
9ACH
32.02JPY
10ACH
35.58JPY
100ACH
355.82JPY
500ACH
1,779.14JPY
1000ACH
3,558.28JPY
5000ACH
17,791.41JPY
10000ACH
35,582.82JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ACH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1JPY
0.281ACH
2JPY
0.562ACH
3JPY
0.8431ACH
4JPY
1.12ACH
5JPY
1.4ACH
6JPY
1.68ACH
7JPY
1.96ACH
8JPY
2.24ACH
9JPY
2.52ACH
10JPY
2.81ACH
1000JPY
281.03ACH
5000JPY
1,405.17ACH
10000JPY
2,810.34ACH
50000JPY
14,051.72ACH
100000JPY
28,103.44ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang JPY và JPY sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.06 INR, 1 ACH = Rp374.84 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1631
logo BTCBTC
0.00003693
logo ETHETH
0.001936
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.005932
logo SOLSOL
0.02424
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.46
logo ADAADA
5.18
logo TRXTRX
14.07
logo STETHSTETH
0.001938
logo WBTCWBTC
0.00003696
logo SUISUI
1.07
logo SMARTSMART
2,922.71
logo LINKLINK
0.2483

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什么是 ACH 币 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用户的支付解决方案

什么是 ACH 币 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用户的支付解决方案

在本文中,我们将深入探讨 ACH 币的含义、它在促进 Web3 用户支付方面的作用,以及它为何有可能彻底改变去中心化环境中的支付处理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励

Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励

了解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA奖励,并获取加密和Web3爱好者的关键提示和最新动态。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 ACH 代币?您需要了解的 ACH 代币: 支付行业的创新

什么是 ACH 代币?您需要了解的 ACH 代币: 支付行业的创新

CH 代币为无缝数字支付和汇款提供了新的解决方案,正在金融行业掀起波澜。在本文中,我们将探讨什么是 ACH 代币、它是如何工作的,以及为什么它能在支付行业的未来发挥重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代币:Berachain龙头meme项目

HENLO代币:Berachain龙头meme项目

HENLO代币作为Berachain 2025年的新星,正在BERA生态系统中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新

探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代币:Kaspa上的首个MEME代币引领去中心化金融创新

NACHO代币:Kaspa上的首个MEME代币引领去中心化金融创新

文章阐述了NACHO在DeFi领域的应用,包括其快速交易、社区治理和跨链互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.