acmFinance Thị trường hôm nay
acmFinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của acmFinance chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2142. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ACM, tổng vốn hóa thị trường của acmFinance tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của acmFinance tính bằng CAD đã tăng $0.08942, biểu thị mức tăng +8.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của acmFinance tính bằng CAD là $0.4092, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06618.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACM sang CAD là $0.2142 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch acmFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.8334 | -3.81% |
The real-time trading price of ACM/USDT Spot is $0.8334, with a 24-hour trading change of -3.81%, ACM/USDT Spot is $0.8334 and -3.81%, and ACM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi acmFinance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ACM sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ACM | 0.21CAD |
2ACM | 0.42CAD |
3ACM | 0.64CAD |
4ACM | 0.85CAD |
5ACM | 1.07CAD |
6ACM | 1.28CAD |
7ACM | 1.5CAD |
8ACM | 1.71CAD |
9ACM | 1.92CAD |
10ACM | 2.14CAD |
1000ACM | 214.28CAD |
5000ACM | 1,071.44CAD |
10000ACM | 2,142.89CAD |
50000ACM | 10,714.47CAD |
100000ACM | 21,428.94CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ACM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 4.66ACM |
2CAD | 9.33ACM |
3CAD | 13.99ACM |
4CAD | 18.66ACM |
5CAD | 23.33ACM |
6CAD | 27.99ACM |
7CAD | 32.66ACM |
8CAD | 37.33ACM |
9CAD | 41.99ACM |
10CAD | 46.66ACM |
100CAD | 466.65ACM |
500CAD | 2,333.29ACM |
1000CAD | 4,666.58ACM |
5000CAD | 23,332.92ACM |
10000CAD | 46,665.84ACM |
Bảng chuyển đổi số tiền ACM sang CAD và CAD sang ACM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ACM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1acmFinance phổ biến
acmFinance | 1 ACM |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.2INR |
![]() | Rp2,396.58IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.21THB |
acmFinance | 1 ACM |
---|---|
![]() | ₽14.6RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.39TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.75JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACM = $0.16 USD, 1 ACM = €0.14 EUR, 1 ACM = ₹13.2 INR, 1 ACM = Rp2,396.58 IDR, 1 ACM = $0.21 CAD, 1 ACM = £0.12 GBP, 1 ACM = ฿5.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.38 |
![]() | 0.003898 |
![]() | 0.2032 |
![]() | 368.63 |
![]() | 173.3 |
![]() | 0.6154 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.54 |
![]() | 2,170.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 1,489.02 |
![]() | 0.2024 |
![]() | 0.003906 |
![]() | 108.61 |
![]() | 308,988.11 |
![]() | 27.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng acmFinance của bạn
Nhập số lượng ACM của bạn
Nhập số lượng ACM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá acmFinance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua acmFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi acmFinance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua acmFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ acmFinance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi acmFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến acmFinance (ACM)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về acmFinance (ACM)

Nhận thức mất tập trung vào AI: Một cái nhìn sâu vào "Thời điểm DeepSeek" của AI + Crypto vào năm 2025

SUI đạt mức cao mới: So sánh Ba Nền tảng Di chuyển hàng đầu từ Quan điểm Người dùng

Suy ngẫm về sự kết hợp giữa Web3 và thể thao: Ai cần ai?
