AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫213.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,779,584,699.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng VND là ₫325,028,477,304,313,531.02. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng VND đã tăng ₫2.41, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng VND là ₫376.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫34.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang VND là ₫213.78 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/VND trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008696 | 1.26% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008696, with a 24-hour trading change of 1.26%, AB/USDT Spot is $0.008696 and 1.26%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AB sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 213.78VND |
2AB | 427.56VND |
3AB | 641.34VND |
4AB | 855.13VND |
5AB | 1,068.91VND |
6AB | 1,282.69VND |
7AB | 1,496.48VND |
8AB | 1,710.26VND |
9AB | 1,924.04VND |
10AB | 2,137.82VND |
100AB | 21,378.29VND |
500AB | 106,891.48VND |
1000AB | 213,782.97VND |
5000AB | 1,068,914.89VND |
10000AB | 2,137,829.79VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.004677AB |
2VND | 0.009355AB |
3VND | 0.01403AB |
4VND | 0.01871AB |
5VND | 0.02338AB |
6VND | 0.02806AB |
7VND | 0.03274AB |
8VND | 0.03742AB |
9VND | 0.04209AB |
10VND | 0.04677AB |
100000VND | 467.76AB |
500000VND | 2,338.82AB |
1000000VND | 4,677.64AB |
5000000VND | 23,388.2AB |
10000000VND | 46,776.4AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang VND và VND sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp131.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.73 INR, 1 AB = Rp131.78 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0011 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.000008199 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009458 |
![]() | 0.00003157 |
![]() | 0.0001368 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07287 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 0.03146 |
![]() | 0.000008193 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.0005844 |
![]() | 0.006592 |
![]() | 0.001537 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア
AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法
PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波
この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。