Aave v3 KNCChuyển đổi Aave v3 KNC (AKNC) sang Euro (EUR)

AKNC/EUR: 1 AKNC ≈ €0.3266 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 KNC Thị trường hôm nay

Aave v3 KNC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave v3 KNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3266. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 KNC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 KNC tính bằng EUR đã tăng €0.009422, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 KNC tính bằng EUR là €1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR

0.3266+2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.3266 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 KNC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AKNC/-- Spot is $ and 0%, and AKNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave v3 KNC sang Euro

Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR

logo Aave v3 KNCSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AKNC
0.32EUR
2AKNC
0.65EUR
3AKNC
0.98EUR
4AKNC
1.3EUR
5AKNC
1.63EUR
6AKNC
1.96EUR
7AKNC
2.28EUR
8AKNC
2.61EUR
9AKNC
2.94EUR
10AKNC
3.26EUR
1000AKNC
326.66EUR
5000AKNC
1,633.33EUR
10000AKNC
3,266.67EUR
50000AKNC
16,333.37EUR
100000AKNC
32,666.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 KNC
1EUR
3.06AKNC
2EUR
6.12AKNC
3EUR
9.18AKNC
4EUR
12.24AKNC
5EUR
15.3AKNC
6EUR
18.36AKNC
7EUR
21.42AKNC
8EUR
24.48AKNC
9EUR
27.55AKNC
10EUR
30.61AKNC
100EUR
306.12AKNC
500EUR
1,530.6AKNC
1000EUR
3,061.21AKNC
5000EUR
15,306.08AKNC
10000EUR
30,612.16AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 KNC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.36 USD, 1 AKNC = €0.33 EUR, 1 AKNC = ₹30.46 INR, 1 AKNC = Rp5,531.26 IDR, 1 AKNC = $0.49 CAD, 1 AKNC = £0.27 GBP, 1 AKNC = ฿12.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.82
logo BTCBTC
0.005323
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
231.57
logo BNBBNB
0.8595
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,455.22
logo ADAADA
730.59
logo TRXTRX
2,041.24
logo STETHSTETH
0.2203
logo WBTCWBTC
0.005332
logo SUISUI
140.39
logo LINKLINK
34.48
logo AVAXAVAX
23.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave v3 KNC của bạn

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 KNC hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 KNC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 KNC sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave v3 KNC

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 KNC sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 KNC (AKNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.