Aave ETH v1Chuyển đổi Aave ETH v1 (AETH) sang Euro (EUR)

AETH/EUR: 1 AETH ≈ €1,877.08 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave ETH v1 Thị trường hôm nay

Aave ETH v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave ETH v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,877.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AETH, tổng vốn hóa thị trường của Aave ETH v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave ETH v1 tính bằng EUR đã tăng €51.12, biểu thị mức tăng +2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave ETH v1 tính bằng EUR là €4,352.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €198.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AETH sang EUR

1,877.08+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave ETH v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AETH/-- Spot is $ and 0%, and AETH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave ETH v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AETH sang EUR

logo Aave ETH v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AETH
1,877.08EUR
2AETH
3,754.17EUR
3AETH
5,631.26EUR
4AETH
7,508.35EUR
5AETH
9,385.44EUR
6AETH
11,262.53EUR
7AETH
13,139.62EUR
8AETH
15,016.71EUR
9AETH
16,893.8EUR
10AETH
18,770.89EUR
100AETH
187,708.96EUR
500AETH
938,544.84EUR
1000AETH
1,877,089.68EUR
5000AETH
9,385,448.4EUR
10000AETH
18,770,896.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave ETH v1
1EUR
0.0005327AETH
2EUR
0.001065AETH
3EUR
0.001598AETH
4EUR
0.00213AETH
5EUR
0.002663AETH
6EUR
0.003196AETH
7EUR
0.003729AETH
8EUR
0.004261AETH
9EUR
0.004794AETH
10EUR
0.005327AETH
1000000EUR
532.73AETH
5000000EUR
2,663.69AETH
10000000EUR
5,327.39AETH
50000000EUR
26,636.97AETH
100000000EUR
53,273.95AETH

Bảng chuyển đổi số tiền AETH sang EUR và EUR sang AETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang AETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave ETH v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AETH = $2,095.2 USD, 1 AETH = €1,877.09 EUR, 1 AETH = ₹175,038.04 INR, 1 AETH = Rp31,783,630.24 IDR, 1 AETH = $2,841.93 CAD, 1 AETH = £1,573.5 GBP, 1 AETH = ฿69,105.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.74
logo BTCBTC
0.00547
logo ETHETH
0.2194
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
224.94
logo BNBBNB
0.8576
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,474.49
logo ADAADA
721.33
logo TRXTRX
2,066.72
logo STETHSTETH
0.2205
logo WBTCWBTC
0.005483
logo SUISUI
150.15
logo LINKLINK
34.29
logo AVAXAVAX
23.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave ETH v1 của bạn

01

Nhập số lượng AETH của bạn

Nhập số lượng AETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave ETH v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave ETH v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave ETH v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave ETH v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave ETH v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave ETH v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave ETH v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave ETH v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave ETH v1 (AETH)

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary

What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Q

QWV0aGlyIEVkZ2UgZSBpbCBQb3RlbnppYWxlIGRlbGxhIFRlbmRlbnphIERlUGluIG5lbGxhIFByb3NzaW1hIFN0YWdpb25lIGRpIFJpYWx6byBkZWkgTWVyY2F0aQ==

VW5vIGRlaSB0cmVuZCBwacO5IGVjY2l0YW50aSBkYSB0ZW5lcmUgZCdvY2NoaW8gbmVsbGEgcHJvc3NpbWEgc3RhZ2lvbmUgZGkgcmlhbHpvIMOoIERlUGluIChEZWNlbnRyYWxpemVkIFBoeXNpY2FsIEluZnJhc3RydWN0dXJlIE5ldHdvcmtzKSwgdW4gdHJlbmQgY2hlIHNmcnV0dGEgbGEgYmxvY2tjaGFpbiBwZXIgcml2b2x1emlvbmFyZSBpbCBtb2RvIGluIGN1aSBsJ2luZnJhc3RydXR0dXJhIGZpc2ljYSDDqCBnZXN0aXRhIGUgb3BlcmF0YS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
Q

QWV0aGlyIChBVEgpIC0gSW5mcmFzdHJ1dHR1cmEgY2xvdWQgZGVjZW50cmFsaXp6YXRhIGluIElBIGUgZ2lvY2hp

SW4gcXVlc3RvIGFydGljb2xvIGVzcGxvcmVyZW1vIGNvbWUgQWV0aGlyIGZ1bnppb25hLCBpbCBzdW8gcG90ZW56aWFsZSBuZWxsJ2FtYml0byBkZWxsJ0lBIGUgZGVpIHZpZGVvZ2lvY2hpLCBlIHBlcmNow6kgw6ggdW4gYXR0b3JlIGltcG9ydGFudGUgbmVsbG8gc3BhemlvIGRlbGwnaW5mcmFzdHJ1dHR1cmEgY2xvdWQgZGVjZW50cmFsaXp6YXRhLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
Q

QUVUSEVSIFRva2VuOiBVbmlvbmUgZGkgSW50ZWxsaWdlbnphIEFydGlmaWNpYWxlIE1vZHVsYXJlIGUgSW5ub3ZhemlvbmUgT3Blbi1Tb3VyY2U=

LSBJbCB0b2tlbiBBRVRIRVIgZ3VpZGEgbCdBSSBtb2R1bGFyZSwgdW5lbmRvIGwnaW50ZWxsaWdlbnphIHVvbW8tbWFjY2hpbmEgaW4gdW4gZWNvc2lzdGVtYSBvcGVuLXNvdXJjZS4gR2xpIHN2aWx1cHBhdG9yaSBpbm5vdmFubyBhIGxpdmVsbG8gZ2xvYmFsZSBjb24gbGEgYmxvY2tjaGFpbiBwZXIgZnV0dXJlIHBpYXR0YWZvcm1lIGludGVsbGlnZW50aS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
T

Tm90aXppZSBnaW9ybmFsaWVyZSB8IEJsYWNrUm9jayBFdGhlcmV1bSBFVEYgY29uIHVuYSBjb21taXNzaW9uZSBkZWwgMCwyNSU7IExhIHBpYXR0YWZvcm1hIGRpIGlkZW50aXTDoCBibG9ja2NoYWluIEZyYWN0YWwgSUQgaGEgc3ViaXRvIHVuYSB2aW9sYXppb25lIGRlaSBkYXRpOyBBZXRoaXIgaGEgbGFuY2lhdG8gdW4gcHJvZ3JhbW1

TGEgcGlhdHRhZm9ybWEgZGkgaWRlbnRpdMOgIGJsb2NrY2hhaW4gRnJhY3RhbCBJRCBoYSBzdWJpdG8gdW5hIHZpb2xhemlvbmUgZGVpIGRhdGkuIEJsYWNrUm9jayBmaXNzYSB1bmEgY29tbWlzc2lvbmUgZGVsbG8gMCwyNSUsIGUgbGUgYXppZW5kZSBzaSBzdGFubm8gcHJlcGFyYW5kbyBhIGxhbmNpYXJlIEVURiBFdGhlcmV1bSBzcG90Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-18
T

Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgVml0YWxpayBCdXRlcmluIHN1cHBvcnRhIGxhIGJsb2NrY2hhaW4gTWVnYUVUSCwgZmluYW56aWFtZW50byBkZWwgcHJvZ2V0dG8gZGkgJDIwTTsgQmxhc3Qgw6ggYXVtZW50YXRvIGRlbCA0MCUgZG9wbyBsJ2FpcmRyb3A7IEZvcm5pdHVyYSBkaSBVU0RUIHN1IFRPTiBzdXBlcmlvcmUgYSA1MDBN

Vml0YWxpayBCdXRlcmluIHN1cHBvcnRhIGxhIGJsb2NrY2hhaW4gTWVnYUVUSCBuZWxsYSBudW92YSBhcmVhLCBjb24gdW4gZmluYW56aWFtZW50byBkZWwgcHJvZ2V0dG8gZGkgJDIwIG1pbGlvbmlfIElsIHRva2VuIEJsYXN0IMOoIGF1bWVudGF0byBkZWwgNDAlIGRvcG8gbCdhaXJkcm9wLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28

Tìm hiểu thêm về Aave ETH v1 (AETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.