1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1INCH chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺6.51. Với nguồn cung lưu hành là 1,386,465,674.99 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1INCH tính bằng TRY là ₺308,353,373,095.42. Trong 24h qua, giá của 1INCH tính bằng TRY đã giảm ₺-0.1434, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1INCH tính bằng TRY là ₺295.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang TRY là ₺6.51 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/TRY trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1913 | -1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1911 | -1.75% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.1913, with a 24-hour trading change of -1.74%, 1INCH/USDT Spot is $0.1913 and -1.74%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.1911 and -1.75%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi 1INCH sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 6.56TRY |
21INCH | 13.12TRY |
31INCH | 19.68TRY |
41INCH | 26.24TRY |
51INCH | 32.8TRY |
61INCH | 39.36TRY |
71INCH | 45.92TRY |
81INCH | 52.48TRY |
91INCH | 59.04TRY |
101INCH | 65.6TRY |
1001INCH | 656.02TRY |
5001INCH | 3,280.12TRY |
10001INCH | 6,560.24TRY |
50001INCH | 32,801.23TRY |
100001INCH | 65,602.47TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.15241INCH |
2TRY | 0.30481INCH |
3TRY | 0.45721INCH |
4TRY | 0.60971INCH |
5TRY | 0.76211INCH |
6TRY | 0.91451INCH |
7TRY | 1.061INCH |
8TRY | 1.211INCH |
9TRY | 1.371INCH |
10TRY | 1.521INCH |
1000TRY | 152.431INCH |
5000TRY | 762.161INCH |
10000TRY | 1,524.331INCH |
50000TRY | 7,621.661INCH |
100000TRY | 15,243.321INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang TRY và TRY sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.95INR |
![]() | Rp2,895.9IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.3THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽17.64RUB |
![]() | R$1.04BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.52TRY |
![]() | ¥1.35CNY |
![]() | ¥27.49JPY |
![]() | $1.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.19 USD, 1 1INCH = €0.17 EUR, 1 1INCH = ₹15.95 INR, 1 1INCH = Rp2,895.9 IDR, 1 1INCH = $0.26 CAD, 1 1INCH = £0.14 GBP, 1 1INCH = ฿6.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6905 |
![]() | 0.0001554 |
![]() | 0.008145 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7 |
![]() | 0.02447 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 14.64 |
![]() | 87.2 |
![]() | 22.26 |
![]() | 59.77 |
![]() | 0.008116 |
![]() | 0.0001557 |
![]() | 4.48 |
![]() | 12,330.67 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1inch của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1inch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

每日新聞 | 美國司法部對 CZ 事件做出回應; VC 機構對爆破模式表示質疑; DYDX、1INCH 和其他代幣本週解鎖量大
美國司法部回應 CZ事件_ VC機構對Blast模型提出質疑_ Friend.tech創辦人的Twitter帳戶被懷疑被取消了。

每日新聞 | 1inch團隊以平均價1,655美元購買了6087.7個ETHS; 以太坊交易手續費降至8個月低點,美聯儲被指妨礙穩定幣法案的支付
支持區塊鏈金融的鴻海創辦人郭台銘宣布參選2024年台灣領導人。1inch團隊以平均價格1655美元購買了6087.7個ETHS。
Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Jupiter Dex: Mạnh mẽ DeFi trên Solana với Tập trung Thế hệ Tiếp theo

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Hướng dẫn toàn diện về CIAN

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Hinkal Protocol là gì?
