Tỷ lệ thất nghiệp quý đầu tiên của New Zealand

Cục thống kê New Zealand đã công bố Tỷ lệ thất nghiệp quý đầu tiên của New Zealand vào lúc 2025-05-06. Giá trị được báo cáo là 5.1%, so với giá trị dự báo là 5.3%, với giá trị được ghi nhận trước đó là 5.10%.

Đối với Tỷ lệ thất nghiệp quý đầu tiên của New Zealand, Giá công bố > Giá dự đoán = Tin xấu cho đồng NZD, Tỷ lệ thất nghiệp (UnemploymentRate) là tỷ lệ giữa số người thất nghiệp và số người trong lực lượng lao động (số liệu về lực lượng lao động có nhu cầu làm việc nhưng vẫn chưa có việc làm trong tổng số người lao động trong một khoảng thời gian nhất định), nhằm đo lường năng lực lao động chưa được sử dụng, là chỉ số chính phản ánh tình trạng thất nghiệp của một quốc gia hoặc khu vực.

Dữ liệu này có mức độ quan trọng là , được tính bằng Tỷ lệ số người thất nghiệp so với lực lượng lao động và được cập nhật với tần suất mỗi tháng.

Nội dung được tạo bởi AI. Vui lòng xác minh trước khi sử dụng.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Lịch Tiền điện tử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phản ánh quan điểm của Gate.com cũng như không phải là lời khuyên tài chính.

1K
0
0
Chia sẻ

Bình luận

https://icon.gateimg.com/images/coin_icon/64/toke.png?v=1743408000
TOKETOKE
TOKE
0.06%
Cao 24H
$0.1697
Khối lượng 24H
$111.89K
Cao nhất lịch sử
$79.02
Thấp nhất lịch sử
$0.1292
Vốn hóa thị trường / FDV
81.2%
FDV
$16.54M
Thấp 24H
$0.1558
Vốn hóa thị trường
$16.54M
Nguồn cung lưu thông
81.20M TOKE
Tổng cung
100.00M TOKE
Nguồn cung tối đa
100.00M TOKE
Tâm lý thị trường
--

TOKE Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để mua TOKE?

Điều gì quyết định biến động giá của TOKE (TOKE)?

Giá cao nhất lịch sử của TOKE là bao nhiêu?

Trung tâm hoạt động
Tham gia các hoạt động để giành giải thưởng tiền mặt và quà tặng độc quyền!
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)