
Tính giá Provenance BlockchainHASH
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Provenance Blockchain ( HASH )
Provenance Blockchain is a public, open source, decentralized proof of stake blockchain. Figure launched Provenance Blockchain in 2018 and launched a completely rebuilt Provenance Blockchain as a public chain in 2021. Provenance Blockchain is built using the Cosmos SDK and Tendermint consensus module and is a sovereign level one chain with a native utility token, HASH. Provenance Blockchain has over 65 validators today, with a mix of traditional financial services firms and crypto firms. Billions of dollars of financial transactions have been executed on Provenance Blockchain, with significant growth the past year across lending, payments and marketplaces. Provenance was built specifically for financial services with data control, near instant settlement finality and high throughput given proof of stake consensus.
Xu hướng giá Provenance Blockchain (HASH)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ$13.99K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03847
Khối lượng lưu thông
-- HASHMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02214
Tổng số lượng của coin
100.00B HASHVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$2.23BTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Provenance Blockchain (HASH)
Giá Provenance Blockchain hôm nay là $0.02239 với khối lượng giao dịch trong 24h là $13.99K và như vậy Provenance Blockchain có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.072%. Giá Provenance Blockchain đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.87 INR |
![]() | Rp339.67 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.74 THB |
![]() | ₽2.07 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.76 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.22 JPY |
![]() | $0.17 HKD |