

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,176,160, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫15.61B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫86.46B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.0001%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -16.50% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫15.61B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,651,760
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫1,856,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫86.46B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫87.04B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,217,920 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,107,024 và giá cao nhất ₫3,260,342.4. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫9,018,173.2, mang lại tiềm năng lợi nhuận +298.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,107,024 | ₫3,260,342.4 | ₫2,217,920 | +1.00% |
2026 | ₫1,533,913.47 | ₫3,533,479.24 | ₫2,739,131.2 | +25.00% |
2027 | ₫2,132,687.55 | ₫4,390,827.31 | ₫3,136,305.22 | +44.00% |
2028 | ₫3,500,116.62 | ₫4,967,907.47 | ₫3,763,566.26 | +72.00% |
2029 | ₫2,619,442.12 | ₫6,024,716.88 | ₫4,365,736.87 | +100.00% |
2030 | ₫3,688,611.08 | ₫7,117,460.82 | ₫5,195,226.87 | +138.00% |
2031 | ₫5,602,272.9 | ₫6,710,414.79 | ₫6,156,343.84 | +182.00% |
2032 | ₫5,597,040.01 | ₫7,977,390.36 | ₫6,433,379.32 | +195.00% |
2033 | ₫5,908,415.57 | ₫8,142,084.87 | ₫7,205,384.84 | +231.00% |
2034 | ₫4,067,079.47 | ₫9,668,905.91 | ₫7,673,734.85 | +252.00% |
2035 | ₫4,855,939.41 | ₫9,018,173.2 | ₫8,671,320.38 | +298.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -16.50% trong 24h qua và -52.31% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -51.70% trong 30 ngày qua và -81.83% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫48,724.98 | -2.19% |
24H | -₫430,019.64 | -16.50% |
7D | -₫2,386,976.92 | -52.31% |
30D | -₫2,329,347.24 | -51.70% |
1Y | -₫9,800,504.83 | -81.83% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng