

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,376,376, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫10.85B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫94.41B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000098%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +10.00% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫10.85B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,900,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,962,952
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫94.41B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫95.05B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,419,296 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,128,980.48 và giá cao nhất ₫2,709,611.52. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫11,674,880.74, mang lại tiềm năng lợi nhuận +256.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,128,980.48 | ₫2,709,611.52 | ₫2,419,296 | +1.00% |
2026 | ₫2,102,852.08 | ₫3,410,723.5 | ₫2,564,453.76 | +7.00% |
2027 | ₫1,971,808.49 | ₫3,375,975.15 | ₫2,987,588.63 | +25.00% |
2028 | ₫2,577,243.33 | ₫3,786,320.45 | ₫3,181,781.89 | +33.00% |
2029 | ₫1,846,547.12 | ₫4,529,266.52 | ₫3,484,051.17 | +46.00% |
2030 | ₫3,205,327.07 | ₫4,206,991.78 | ₫4,006,658.84 | +68.00% |
2031 | ₫3,572,938.02 | ₫6,078,101.47 | ₫4,106,825.31 | +72.00% |
2032 | ₫4,430,443.15 | ₫6,620,202.41 | ₫5,092,463.39 | +114.00% |
2033 | ₫3,513,799.74 | ₫7,788,922.76 | ₫5,856,332.9 | +146.00% |
2034 | ₫4,502,934.36 | ₫10,097,489.19 | ₫6,822,627.83 | +187.00% |
2035 | ₫4,653,032.18 | ₫11,674,880.74 | ₫8,460,058.51 | +256.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +10.00% trong 24h qua và +28.47% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +49.08% trong 30 ngày qua và -68.64% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫52,291.89 | +2.25% |
24H | +₫216,034.18 | +10.00% |
7D | +₫526,624.3 | +28.47% |
30D | +₫782,348.63 | +49.08% |
1Y | -₫5,201,353.59 | -68.64% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng