Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.7031. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng BRL là R$3,221,757,203.22. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng BRL đã tăng R$0.0531, biểu thị mức tăng +8.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04753.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.7031 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +8.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1289 | 8.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1291 | 11.09% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1289, with a 24-hour trading change of 8.28%, CHR/USDT Spot is $0.1289 and 8.28%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1291 and 11.09%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CHR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.7BRL |
2CHR | 1.41BRL |
3CHR | 2.11BRL |
4CHR | 2.82BRL |
5CHR | 3.52BRL |
6CHR | 4.23BRL |
7CHR | 4.93BRL |
8CHR | 5.64BRL |
9CHR | 6.34BRL |
10CHR | 7.05BRL |
1000CHR | 705.15BRL |
5000CHR | 3,525.75BRL |
10000CHR | 7,051.5BRL |
50000CHR | 35,257.54BRL |
100000CHR | 70,515.08BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.41CHR |
2BRL | 2.83CHR |
3BRL | 4.25CHR |
4BRL | 5.67CHR |
5BRL | 7.09CHR |
6BRL | 8.5CHR |
7BRL | 9.92CHR |
8BRL | 11.34CHR |
9BRL | 12.76CHR |
10BRL | 14.18CHR |
100BRL | 141.81CHR |
500BRL | 709.06CHR |
1000BRL | 1,418.13CHR |
5000BRL | 7,090.68CHR |
10000BRL | 14,181.36CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.8INR |
![]() | Rp1,960.99IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.26THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽11.95RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.41TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.62JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.13 USD, 1 CHR = €0.12 EUR, 1 CHR = ₹10.8 INR, 1 CHR = Rp1,960.99 IDR, 1 CHR = $0.18 CAD, 1 CHR = £0.1 GBP, 1 CHR = ฿4.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.000883 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 35.42 |
![]() | 91.92 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.4983 |
![]() | 91.93 |
![]() | 382.09 |
![]() | 110.47 |
![]() | 339.2 |
![]() | 0.03435 |
![]() | 22.42 |
![]() | 0.0008844 |
![]() | 5.27 |
![]() | 3.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tägliche Nachrichten | BTC setzt seine Gegenangriffe fort und steht über der 98.000-Dollar-Marke
Händler erwarten, dass die Fed die Zinssätze vor Juli senken wird

Tägliche Nachrichten | BTC setzt seine Schwankungen fort, LAYER fiel in 24 Stunden um mehr als 44%
Forbes sagte, dass die Wall Street sich auf einen großen Anstieg von Bitcoin vorbereitet

Tägliche Nachrichten | BTC hat die Marke von 95.000 $ wieder erreicht, Analysten sagen, dass die Hoffnungen auf einen explosionsartigen Anstieg von Altcoins schwächer werden
BTC kehrte auf $95K zurück

Neueste Shiba Inu Nachrichten: Ökosystem Update, Preisentwicklung
Das Innovationstempo des Shiba Inu-Ökosystems beschleunigt sich, und der Erfolg von ShibOS und Shibarium hat eine solide Grundlage für seine zukünftige Entwicklung gelegt.

Aktuelle Nachrichten zu PEPE Token: Markttrends und Investitionspotenzial im Mai 2025
PEPE Token ist eine Meme-Münze, die auf der Ethereum-Blockchain basiert und von der beliebten Pepe the Frog Meme-Kultur inspiriert ist.

Tägliche Nachrichten | BTC schwankte und zog sich erneut zurück, das Wachstum der US-Non-Farm-Löhne übertraf die Erwartungen
Analysen zeigen, dass Bitcoin jederzeit die Dominanz von Gold übertreffen könnte