KaminoChuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KMNO/CNY: 1 KMNO ≈ ¥0.5904 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5904. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,417,808,225.25 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CNY là ¥5,904,989,216.82. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CNY đã tăng ¥0.08258, biểu thị mức tăng +16.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY

¥0.5904+16.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.5904 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +16.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.08364
17.85%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0833
17.21%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.08364, with a 24-hour trading change of 17.85%, KMNO/USDT Spot is $0.08364 and 17.85%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.0833 and 17.21%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KMNO
0.57CNY
2KMNO
1.14CNY
3KMNO
1.71CNY
4KMNO
2.28CNY
5KMNO
2.86CNY
6KMNO
3.43CNY
7KMNO
4CNY
8KMNO
4.57CNY
9KMNO
5.15CNY
10KMNO
5.72CNY
1000KMNO
572.22CNY
5000KMNO
2,861.13CNY
10000KMNO
5,722.26CNY
50000KMNO
28,611.3CNY
100000KMNO
57,222.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1CNY
1.74KMNO
2CNY
3.49KMNO
3CNY
5.24KMNO
4CNY
6.99KMNO
5CNY
8.73KMNO
6CNY
10.48KMNO
7CNY
12.23KMNO
8CNY
13.98KMNO
9CNY
15.72KMNO
10CNY
17.47KMNO
100CNY
174.75KMNO
500CNY
873.78KMNO
1000CNY
1,747.56KMNO
5000CNY
8,737.8KMNO
10000CNY
17,475.6KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.08 USD, 1 KMNO = €0.08 EUR, 1 KMNO = ₹6.99 INR, 1 KMNO = Rp1,270.01 IDR, 1 KMNO = $0.11 CAD, 1 KMNO = £0.06 GBP, 1 KMNO = ฿2.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006862
logo ETHETH
0.03031
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.07
logo BNBBNB
0.1114
logo SOLSOL
0.4121
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
346.95
logo ADAADA
90.25
logo TRXTRX
270.6
logo STETHSTETH
0.03039
logo WBTCWBTC
0.0006871
logo SUISUI
18.16
logo LINKLINK
4.43
logo SMARTSMART
62,912.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kamino của bạn

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kamino

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Tìm hiểu thêm về Kamino (KMNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.